Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Mauritania Ouguiya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritania Ouguiya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritania Ouguiyas hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa.


JPY MRO
coinmill.com
100 222.8
200 445.4
500 1113.6
1000 2227.2
2000 4454.6
5000 11,136.4
10,000 22,272.8
20,000 44,545.6
50,000 111,364.0
100,000 222,728.0
200,000 445,456.0
500,000 1,113,639.8
1,000,000 2,227,279.6
2,000,000 4,454,559.2
5,000,000 11,136,398.2
10,000,000 22,272,796.2
20,000,000 44,545,592.4
JPY tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
MRO JPY
coinmill.com
200.0 90
500.0 224
1000.0 449
2000.0 898
5000.0 2245
10,000.0 4490
20,000.0 8980
50,000.0 22,449
100,000.0 44,898
200,000.0 89,796
500,000.0 224,489
1,000,000.0 448,978
2,000,000.0 897,956
5,000,000.0 2,244,891
10,000,000.0 4,489,782
20,000,000.0 8,979,564
50,000,000.0 22,448,910
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ