Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Mauritania Ouguiya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritania Ouguiya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritania Ouguiyas hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa.


JPY MRO
coinmill.com
100 227.2
200 454.2
500 1135.6
1000 2271.0
2000 4542.2
5000 11,355.2
10,000 22,710.6
20,000 45,421.2
50,000 113,552.8
100,000 227,105.6
200,000 454,211.4
500,000 1,135,528.4
1,000,000 2,271,056.8
2,000,000 4,542,113.8
5,000,000 11,355,284.4
10,000,000 22,710,568.8
20,000,000 45,421,137.4
JPY tỷ lệ
26 tháng Mười 2025
MRO JPY
coinmill.com
200.0 88
500.0 220
1000.0 440
2000.0 881
5000.0 2202
10,000.0 4403
20,000.0 8806
50,000.0 22,016
100,000.0 44,032
200,000.0 88,065
500,000.0 220,162
1,000,000.0 440,324
2,000,000.0 880,647
5,000,000.0 2,201,618
10,000,000.0 4,403,236
20,000,000.0 8,806,473
50,000,000.0 22,016,181
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ