Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


JPY MUR
coinmill.com
100 29.72
200 59.45
500 148.62
1000 297.24
2000 594.49
5000 1486.22
10,000 2972.44
20,000 5944.89
50,000 14,862.22
100,000 29,724.44
200,000 59,448.87
500,000 148,622.18
1,000,000 297,244.35
2,000,000 594,488.71
5,000,000 1,486,221.76
10,000,000 2,972,443.53
20,000,000 5,944,887.06
JPY tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
MUR JPY
coinmill.com
50.00 168
100.00 336
200.00 673
500.00 1682
1000.00 3364
2000.00 6728
5000.00 16,821
10,000.00 33,642
20,000.00 67,285
50,000.00 168,212
100,000.00 336,424
200,000.00 672,847
500,000.00 1,682,118
1,000,000.00 3,364,235
2,000,000.00 6,728,471
5,000,000.00 16,821,177
10,000,000.00 33,642,355
MUR tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ