Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


JPY MUR
coinmill.com
100 30.13
200 60.27
500 150.67
1000 301.33
2000 602.67
5000 1506.66
10,000 3013.33
20,000 6026.66
50,000 15,066.64
100,000 30,133.28
200,000 60,266.55
500,000 150,666.39
1,000,000 301,332.77
2,000,000 602,665.54
5,000,000 1,506,663.86
10,000,000 3,013,327.72
20,000,000 6,026,655.44
JPY tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
MUR JPY
coinmill.com
50.00 166
100.00 332
200.00 664
500.00 1659
1000.00 3319
2000.00 6637
5000.00 16,593
10,000.00 33,186
20,000.00 66,372
50,000.00 165,930
100,000.00 331,859
200,000.00 663,718
500,000.00 1,659,295
1,000,000.00 3,318,590
2,000,000.00 6,637,181
5,000,000.00 16,592,951
10,000,000.00 33,185,903
MUR tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ