Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


JPY MUR
coinmill.com
100 31.83
200 63.66
500 159.15
1000 318.29
2000 636.59
5000 1591.47
10,000 3182.94
20,000 6365.89
50,000 15,914.72
100,000 31,829.43
200,000 63,658.87
500,000 159,147.17
1,000,000 318,294.33
2,000,000 636,588.66
5,000,000 1,591,471.65
10,000,000 3,182,943.31
20,000,000 6,365,886.61
JPY tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
MUR JPY
coinmill.com
50.00 157
100.00 314
200.00 628
500.00 1571
1000.00 3142
2000.00 6283
5000.00 15,709
10,000.00 31,417
20,000.00 62,835
50,000.00 157,087
100,000.00 314,175
200,000.00 628,349
500,000.00 1,570,873
1,000,000.00 3,141,746
2,000,000.00 6,283,492
5,000,000.00 15,708,731
10,000,000.00 31,417,462
MUR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ