Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


JPY MUR
coinmill.com
100 31.39
200 62.77
500 156.94
1000 313.87
2000 627.75
5000 1569.37
10,000 3138.73
20,000 6277.46
50,000 15,693.66
100,000 31,387.32
200,000 62,774.65
500,000 156,936.62
1,000,000 313,873.24
2,000,000 627,746.49
5,000,000 1,569,366.22
10,000,000 3,138,732.45
20,000,000 6,277,464.89
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MUR JPY
coinmill.com
50.00 159
100.00 319
200.00 637
500.00 1593
1000.00 3186
2000.00 6372
5000.00 15,930
10,000.00 31,860
20,000.00 63,720
50,000.00 159,300
100,000.00 318,600
200,000.00 637,200
500,000.00 1,593,000
1,000,000.00 3,185,999
2,000,000.00 6,371,999
5,000,000.00 15,929,997
10,000,000.00 31,859,995
MUR tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ