Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


JPY MUR
coinmill.com
100 29.97
200 59.94
500 149.86
1000 299.72
2000 599.45
5000 1498.62
10,000 2997.24
20,000 5994.48
50,000 14,986.19
100,000 29,972.38
200,000 59,944.76
500,000 149,861.89
1,000,000 299,723.79
2,000,000 599,447.58
5,000,000 1,498,618.95
10,000,000 2,997,237.89
20,000,000 5,994,475.79
JPY tỷ lệ
19 tháng Mười 2025
MUR JPY
coinmill.com
50.00 167
100.00 334
200.00 667
500.00 1668
1000.00 3336
2000.00 6673
5000.00 16,682
10,000.00 33,364
20,000.00 66,728
50,000.00 166,820
100,000.00 333,641
200,000.00 667,281
500,000.00 1,668,203
1,000,000.00 3,336,405
2,000,000.00 6,672,810
5,000,000.00 16,682,026
10,000,000.00 33,364,052
MUR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ