Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


JPY MVR
coinmill.com
100 9.79
200 19.58
500 48.95
1000 97.91
2000 195.82
5000 489.55
10,000 979.09
20,000 1958.18
50,000 4895.45
100,000 9790.91
200,000 19,581.81
500,000 48,954.54
1,000,000 97,909.07
2,000,000 195,818.14
5,000,000 489,545.36
10,000,000 979,090.72
20,000,000 1,958,181.45
JPY tỷ lệ
30 tháng Mười 2025
MVR JPY
coinmill.com
10.00 102
20.00 204
50.00 511
100.00 1021
200.00 2043
500.00 5107
1000.00 10,214
2000.00 20,427
5000.00 51,068
10,000.00 102,136
20,000.00 204,271
50,000.00 510,678
100,000.00 1,021,356
200,000.00 2,042,712
500,000.00 5,106,779
1,000,000.00 10,213,558
2,000,000.00 20,427,116
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ