Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


JPY MVR
coinmill.com
100 10.37
200 20.73
500 51.84
1000 103.67
2000 207.34
5000 518.36
10,000 1036.71
20,000 2073.42
50,000 5183.56
100,000 10,367.11
200,000 20,734.22
500,000 51,835.55
1,000,000 103,671.10
2,000,000 207,342.21
5,000,000 518,355.52
10,000,000 1,036,711.04
20,000,000 2,073,422.08
JPY tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
MVR JPY
coinmill.com
10.00 96
20.00 193
50.00 482
100.00 965
200.00 1929
500.00 4823
1000.00 9646
2000.00 19,292
5000.00 48,229
10,000.00 96,459
20,000.00 192,918
50,000.00 482,294
100,000.00 964,589
200,000.00 1,929,178
500,000.00 4,822,945
1,000,000.00 9,645,889
2,000,000.00 19,291,779
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ