Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


JPY MVR
coinmill.com
100 10.48
200 20.96
500 52.39
1000 104.79
2000 209.58
5000 523.94
10,000 1047.88
20,000 2095.77
50,000 5239.42
100,000 10,478.84
200,000 20,957.69
500,000 52,394.22
1,000,000 104,788.45
2,000,000 209,576.90
5,000,000 523,942.25
10,000,000 1,047,884.50
20,000,000 2,095,768.99
JPY tỷ lệ
3 tháng Tư 2025
MVR JPY
coinmill.com
10.00 95
20.00 191
50.00 477
100.00 954
200.00 1909
500.00 4772
1000.00 9543
2000.00 19,086
5000.00 47,715
10,000.00 95,430
20,000.00 190,861
50,000.00 477,152
100,000.00 954,304
200,000.00 1,908,607
500,000.00 4,771,518
1,000,000.00 9,543,036
2,000,000.00 19,086,073
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ