Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


JPY MVR
coinmill.com
100 10.14
200 20.29
500 50.71
1000 101.43
2000 202.85
5000 507.13
10,000 1014.26
20,000 2028.51
50,000 5071.28
100,000 10,142.56
200,000 20,285.11
500,000 50,712.78
1,000,000 101,425.56
2,000,000 202,851.12
5,000,000 507,127.79
10,000,000 1,014,255.58
20,000,000 2,028,511.16
JPY tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
MVR JPY
coinmill.com
10.00 99
20.00 197
50.00 493
100.00 986
200.00 1972
500.00 4930
1000.00 9859
2000.00 19,719
5000.00 49,297
10,000.00 98,594
20,000.00 197,189
50,000.00 492,972
100,000.00 985,945
200,000.00 1,971,890
500,000.00 4,929,724
1,000,000.00 9,859,448
2,000,000.00 19,718,896
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ