Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


JPY MVR
coinmill.com
100 9.64
200 19.28
500 48.21
1000 96.42
2000 192.85
5000 482.12
10,000 964.25
20,000 1928.49
50,000 4821.23
100,000 9642.45
200,000 19,284.91
500,000 48,212.27
1,000,000 96,424.53
2,000,000 192,849.07
5,000,000 482,122.67
10,000,000 964,245.34
20,000,000 1,928,490.68
JPY tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
MVR JPY
coinmill.com
10.00 104
20.00 207
50.00 519
100.00 1037
200.00 2074
500.00 5185
1000.00 10,371
2000.00 20,742
5000.00 51,854
10,000.00 103,708
20,000.00 207,416
50,000.00 518,540
100,000.00 1,037,080
200,000.00 2,074,161
500,000.00 5,185,402
1,000,000.00 10,370,805
2,000,000.00 20,741,609
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ