Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Yên Nhật (JPY) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


JPY MXN
coinmill.com
100 12.25
200 24.55
500 61.30
1000 122.65
2000 245.30
5000 613.25
10,000 1226.50
20,000 2452.95
50,000 6132.40
100,000 12,264.80
200,000 24,529.60
500,000 61,323.95
1,000,000 122,647.95
2,000,000 245,295.85
5,000,000 613,239.65
10,000,000 1,226,479.25
20,000,000 2,452,958.55
JPY tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
MXN JPY
coinmill.com
10.00 82
20.00 163
50.00 408
100.00 815
200.00 1631
500.00 4077
1000.00 8153
2000.00 16,307
5000.00 40,767
10,000.00 81,534
20,000.00 163,068
50,000.00 407,671
100,000.00 815,342
200,000.00 1,630,684
500,000.00 4,076,710
1,000,000.00 8,153,420
2,000,000.00 16,306,839
MXN tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ