Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Yên Nhật (JPY) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


JPY MXN
coinmill.com
100 13.45
200 26.90
500 67.30
1000 134.55
2000 269.15
5000 672.85
10,000 1345.65
20,000 2691.30
50,000 6728.30
100,000 13,456.55
200,000 26,913.15
500,000 67,282.85
1,000,000 134,565.70
2,000,000 269,131.40
5,000,000 672,828.50
10,000,000 1,345,657.00
20,000,000 2,691,314.00
JPY tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
MXN JPY
coinmill.com
10.00 74
20.00 149
50.00 372
100.00 743
200.00 1486
500.00 3716
1000.00 7431
2000.00 14,863
5000.00 37,157
10,000.00 74,313
20,000.00 148,626
50,000.00 371,566
100,000.00 743,131
200,000.00 1,486,263
500,000.00 3,715,657
1,000,000.00 7,431,314
2,000,000.00 14,862,628
MXN tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ