Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Yên Nhật (JPY) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


JPY MXN
coinmill.com
100 13.10
200 26.20
500 65.45
1000 130.95
2000 261.90
5000 654.75
10,000 1309.45
20,000 2618.95
50,000 6547.35
100,000 13,094.70
200,000 26,189.45
500,000 65,473.60
1,000,000 130,947.20
2,000,000 261,894.45
5,000,000 654,736.10
10,000,000 1,309,472.25
20,000,000 2,618,944.50
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MXN JPY
coinmill.com
10.00 76
20.00 153
50.00 382
100.00 764
200.00 1527
500.00 3818
1000.00 7637
2000.00 15,273
5000.00 38,183
10,000.00 76,367
20,000.00 152,733
50,000.00 381,833
100,000.00 763,666
200,000.00 1,527,333
500,000.00 3,818,332
1,000,000.00 7,636,664
2,000,000.00 15,273,329
MXN tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ