Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Yên Nhật (JPY) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


JPY MXN
coinmill.com
100 12.65
200 25.30
500 63.25
1000 126.50
2000 253.00
5000 632.50
10,000 1265.00
20,000 2530.05
50,000 6325.10
100,000 12,650.15
200,000 25,300.30
500,000 63,250.75
1,000,000 126,501.50
2,000,000 253,003.00
5,000,000 632,507.55
10,000,000 1,265,015.10
20,000,000 2,530,030.20
JPY tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
MXN JPY
coinmill.com
10.00 79
20.00 158
50.00 395
100.00 791
200.00 1581
500.00 3953
1000.00 7905
2000.00 15,810
5000.00 39,525
10,000.00 79,050
20,000.00 158,101
50,000.00 395,252
100,000.00 790,504
200,000.00 1,581,009
500,000.00 3,952,522
1,000,000.00 7,905,044
2,000,000.00 15,810,088
MXN tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ