Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


JPY MXV
coinmill.com
100 1
200 3
500 7
1000 14
2000 27
5000 68
10,000 136
20,000 272
50,000 680
100,000 1360
200,000 2720
500,000 6799
1,000,000 13,598
2,000,000 27,196
5,000,000 67,991
10,000,000 135,982
20,000,000 271,963
JPY tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
MXV JPY
coinmill.com
2 147
5 368
10 735
20 1471
50 3677
100 7354
200 14,708
500 36,770
1000 73,539
2000 147,079
5000 367,697
10,000 735,393
20,000 1,470,786
50,000 3,676,965
100,000 7,353,930
200,000 14,707,861
500,000 36,769,652
MXV tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ