Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


JPY MXV
coinmill.com
100 1
200 3
500 7
1000 15
2000 29
5000 73
10,000 146
20,000 293
50,000 732
100,000 1465
200,000 2929
500,000 7323
1,000,000 14,645
2,000,000 29,291
5,000,000 73,226
10,000,000 146,453
20,000,000 292,905
JPY tỷ lệ
16 tháng Chín 2025
MXV JPY
coinmill.com
2 137
5 341
10 683
20 1366
50 3414
100 6828
200 13,656
500 34,141
1000 68,281
2000 136,563
5000 341,407
10,000 682,815
20,000 1,365,630
50,000 3,414,074
100,000 6,828,149
200,000 13,656,298
500,000 34,140,744
MXV tỷ lệ
16 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ