Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Bảy 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


JPY MXV
coinmill.com
100 1
200 3
500 7
1000 15
2000 30
5000 75
10,000 150
20,000 300
50,000 750
100,000 1499
200,000 2999
500,000 7497
1,000,000 14,993
2,000,000 29,987
5,000,000 74,967
10,000,000 149,935
20,000,000 299,869
JPY tỷ lệ
14 tháng Bảy 2025
MXV JPY
coinmill.com
2 133
5 333
10 667
20 1334
50 3335
100 6670
200 13,339
500 33,348
1000 66,696
2000 133,391
5000 333,479
10,000 666,957
20,000 1,333,914
50,000 3,334,785
100,000 6,669,570
200,000 13,339,140
500,000 33,347,850
MXV tỷ lệ
14 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ