Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


JPY MZN
coinmill.com
100 43
200 85
500 213
1000 425
2000 850
5000 2126
10,000 4252
20,000 8505
50,000 21,262
100,000 42,524
200,000 85,049
500,000 212,621
1,000,000 425,243
2,000,000 850,486
5,000,000 2,126,214
10,000,000 4,252,429
20,000,000 8,504,857
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MZN JPY
coinmill.com
50 118
100 235
200 470
500 1176
1000 2352
2000 4703
5000 11,758
10,000 23,516
20,000 47,032
50,000 117,580
100,000 235,160
200,000 470,319
500,000 1,175,799
1,000,000 2,351,597
2,000,000 4,703,195
5,000,000 11,757,987
10,000,000 23,515,974
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ