Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


JPY NAD
coinmill.com
100 13.20
200 26.45
500 66.10
1000 132.25
2000 264.50
5000 661.20
10,000 1322.40
20,000 2644.75
50,000 6611.95
100,000 13,223.85
200,000 26,447.70
500,000 66,119.30
1,000,000 132,238.60
2,000,000 264,477.20
5,000,000 661,192.95
10,000,000 1,322,385.90
20,000,000 2,644,771.80
JPY tỷ lệ
15 tháng Tư 2025
NAD JPY
coinmill.com
10.00 76
20.00 151
50.00 378
100.00 756
200.00 1512
500.00 3781
1000.00 7562
2000.00 15,124
5000.00 37,810
10,000.00 75,621
20,000.00 151,242
50,000.00 378,104
100,000.00 756,209
200,000.00 1,512,418
500,000.00 3,781,045
1,000,000.00 7,562,089
2,000,000.00 15,124,178
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ