Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


JPY NGN
coinmill.com
100 291
200 582
500 1456
1000 2912
2000 5824
5000 14,559
10,000 29,118
20,000 58,236
50,000 145,591
100,000 291,182
200,000 582,364
500,000 1,455,909
1,000,000 2,911,818
2,000,000 5,823,636
5,000,000 14,559,091
10,000,000 29,118,182
20,000,000 58,236,364
JPY tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
NGN JPY
coinmill.com
500 172
1000 343
2000 687
5000 1717
10,000 3434
20,000 6869
50,000 17,171
100,000 34,343
200,000 68,686
500,000 171,714
1,000,000 343,428
2,000,000 686,856
5,000,000 1,717,140
10,000,000 3,434,280
20,000,000 6,868,561
50,000,000 17,171,402
100,000,000 34,342,804
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ