Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


JPY NGN
coinmill.com
100 296
200 591
500 1478
1000 2957
2000 5913
5000 14,783
10,000 29,566
20,000 59,133
50,000 147,832
100,000 295,665
200,000 591,330
500,000 1,478,324
1,000,000 2,956,648
2,000,000 5,913,296
5,000,000 14,783,241
10,000,000 29,566,481
20,000,000 59,132,962
JPY tỷ lệ
30 tháng Mười 2025
NGN JPY
coinmill.com
500 169
1000 338
2000 676
5000 1691
10,000 3382
20,000 6764
50,000 16,911
100,000 33,822
200,000 67,644
500,000 169,110
1,000,000 338,221
2,000,000 676,442
5,000,000 1,691,104
10,000,000 3,382,208
20,000,000 6,764,417
50,000,000 16,911,042
100,000,000 33,822,084
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ