Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


JPY NIO
coinmill.com
100 24.30
200 48.60
500 121.50
1000 243.05
2000 486.05
5000 1215.15
10,000 2430.25
20,000 4860.55
50,000 12,151.35
100,000 24,302.75
200,000 48,605.45
500,000 121,513.70
1,000,000 243,027.35
2,000,000 486,054.75
5,000,000 1,215,136.80
10,000,000 2,430,273.65
20,000,000 4,860,547.30
JPY tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
NIO JPY
coinmill.com
20.00 82
50.00 206
100.00 411
200.00 823
500.00 2057
1000.00 4115
2000.00 8230
5000.00 20,574
10,000.00 41,148
20,000.00 82,295
50,000.00 205,738
100,000.00 411,476
200,000.00 822,953
500,000.00 2,057,381
1,000,000.00 4,114,763
2,000,000.00 8,229,526
5,000,000.00 20,573,815
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ