Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


JPY NIO
coinmill.com
100 23.75
200 47.50
500 118.80
1000 237.55
2000 475.10
5000 1187.80
10,000 2375.55
20,000 4751.10
50,000 11,877.75
100,000 23,755.55
200,000 47,511.10
500,000 118,777.70
1,000,000 237,555.45
2,000,000 475,110.90
5,000,000 1,187,777.25
10,000,000 2,375,554.50
20,000,000 4,751,109.00
JPY tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
NIO JPY
coinmill.com
20.00 84
50.00 210
100.00 421
200.00 842
500.00 2105
1000.00 4210
2000.00 8419
5000.00 21,048
10,000.00 42,095
20,000.00 84,191
50,000.00 210,477
100,000.00 420,954
200,000.00 841,909
500,000.00 2,104,772
1,000,000.00 4,209,544
2,000,000.00 8,419,087
5,000,000.00 21,047,718
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ