Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


JPY NIO
coinmill.com
100 23.15
200 46.30
500 115.75
1000 231.55
2000 463.10
5000 1157.75
10,000 2315.45
20,000 4630.90
50,000 11,577.30
100,000 23,154.60
200,000 46,309.15
500,000 115,772.90
1,000,000 231,545.85
2,000,000 463,091.70
5,000,000 1,157,729.25
10,000,000 2,315,458.45
20,000,000 4,630,916.95
JPY tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
NIO JPY
coinmill.com
20.00 86
50.00 216
100.00 432
200.00 864
500.00 2159
1000.00 4319
2000.00 8638
5000.00 21,594
10,000.00 43,188
20,000.00 86,376
50,000.00 215,940
100,000.00 431,880
200,000.00 863,760
500,000.00 2,159,400
1,000,000.00 4,318,799
2,000,000.00 8,637,598
5,000,000.00 21,593,996
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ