Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


JPY NIO
coinmill.com
100 22.55
200 45.10
500 112.80
1000 225.60
2000 451.25
5000 1128.05
10,000 2256.15
20,000 4512.30
50,000 11,280.75
100,000 22,561.50
200,000 45,123.00
500,000 112,807.50
1,000,000 225,615.00
2,000,000 451,229.95
5,000,000 1,128,074.90
10,000,000 2,256,149.80
20,000,000 4,512,299.55
JPY tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
NIO JPY
coinmill.com
20.00 89
50.00 222
100.00 443
200.00 886
500.00 2216
1000.00 4432
2000.00 8865
5000.00 22,162
10,000.00 44,323
20,000.00 88,647
50,000.00 221,616
100,000.00 443,233
200,000.00 886,466
500,000.00 2,216,165
1,000,000.00 4,432,330
2,000,000.00 8,864,660
5,000,000.00 22,161,649
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ