Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


JPY NOK
coinmill.com
100 6.5
200 13.0
500 32.5
1000 65.0
2000 130.0
5000 324.5
10,000 649.5
20,000 1299.0
50,000 3247.5
100,000 6495.0
200,000 12,989.5
500,000 32,474.0
1,000,000 64,948.5
2,000,000 129,896.5
5,000,000 324,741.5
10,000,000 649,483.5
20,000,000 1,298,966.5
JPY tỷ lệ
13 tháng Mười một 2025
NOK JPY
coinmill.com
10.0 154
20.0 308
50.0 770
100.0 1540
200.0 3079
500.0 7698
1000.0 15,397
2000.0 30,794
5000.0 76,984
10,000.0 153,969
20,000.0 307,937
50,000.0 769,843
100,000.0 1,539,685
200,000.0 3,079,371
500,000.0 7,698,427
1,000,000.0 15,396,853
2,000,000.0 30,793,706
NOK tỷ lệ
12 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ