Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


JPY NOK
coinmill.com
100 7.0
200 14.0
500 34.5
1000 69.0
2000 138.0
5000 345.5
10,000 691.0
20,000 1381.5
50,000 3454.0
100,000 6908.5
200,000 13,817.0
500,000 34,542.0
1,000,000 69,084.0
2,000,000 138,167.5
5,000,000 345,419.0
10,000,000 690,838.5
20,000,000 1,381,677.0
JPY tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025
NOK JPY
coinmill.com
10.0 145
20.0 290
50.0 724
100.0 1448
200.0 2895
500.0 7238
1000.0 14,475
2000.0 28,950
5000.0 72,376
10,000.0 144,752
20,000.0 289,503
50,000.0 723,758
100,000.0 1,447,517
200,000.0 2,895,033
500,000.0 7,237,583
1,000,000.0 14,475,165
2,000,000.0 28,950,330
NOK tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ