Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


JPY NOK
coinmill.com
100 7.0
200 14.5
500 36.0
1000 71.5
2000 143.5
5000 358.5
10,000 716.5
20,000 1433.5
50,000 3583.5
100,000 7167.5
200,000 14,334.5
500,000 35,836.5
1,000,000 71,673.0
2,000,000 143,345.5
5,000,000 358,364.5
10,000,000 716,728.5
20,000,000 1,433,457.0
JPY tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
NOK JPY
coinmill.com
10.0 140
20.0 279
50.0 698
100.0 1395
200.0 2790
500.0 6976
1000.0 13,952
2000.0 27,905
5000.0 69,761
10,000.0 139,523
20,000.0 279,046
50,000.0 697,614
100,000.0 1,395,228
200,000.0 2,790,457
500,000.0 6,976,142
1,000,000.0 13,952,283
2,000,000.0 27,904,567
NOK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ