Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


JPY NOK
coinmill.com
100 7.0
200 14.0
500 35.0
1000 70.0
2000 140.5
5000 351.0
10,000 702.0
20,000 1404.0
50,000 3510.5
100,000 7020.5
200,000 14,041.5
500,000 35,103.5
1,000,000 70,207.0
2,000,000 140,414.0
5,000,000 351,034.5
10,000,000 702,069.5
20,000,000 1,404,139.0
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NOK JPY
coinmill.com
10.0 142
20.0 285
50.0 712
100.0 1424
200.0 2849
500.0 7122
1000.0 14,244
2000.0 28,487
5000.0 71,218
10,000.0 142,436
20,000.0 284,872
50,000.0 712,180
100,000.0 1,424,361
200,000.0 2,848,721
500,000.0 7,121,803
1,000,000.0 14,243,606
2,000,000.0 28,487,211
NOK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ