Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


JPY NOK
coinmill.com
100 6.5
200 13.5
500 33.5
1000 67.0
2000 134.0
5000 335.0
10,000 670.5
20,000 1341.0
50,000 3352.0
100,000 6704.0
200,000 13,408.5
500,000 33,521.0
1,000,000 67,042.5
2,000,000 134,085.0
5,000,000 335,212.0
10,000,000 670,424.0
20,000,000 1,340,848.0
JPY tỷ lệ
16 tháng Chín 2025
NOK JPY
coinmill.com
5.0 75
10.0 149
20.0 298
50.0 746
100.0 1492
200.0 2983
500.0 7458
1000.0 14,916
2000.0 29,832
5000.0 74,580
10,000.0 149,159
20,000.0 298,319
50,000.0 745,797
100,000.0 1,491,593
200,000.0 2,983,187
500,000.0 7,457,967
1,000,000.0 14,915,934
NOK tỷ lệ
16 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ