Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


JPY NOK
coinmill.com
100 6.5
200 13.0
500 32.5
1000 65.5
2000 130.5
5000 326.5
10,000 653.0
20,000 1305.5
50,000 3264.0
100,000 6528.5
200,000 13,056.5
500,000 32,641.5
1,000,000 65,283.0
2,000,000 130,566.0
5,000,000 326,415.0
10,000,000 652,829.5
20,000,000 1,305,659.5
JPY tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
NOK JPY
coinmill.com
10.0 153
20.0 306
50.0 766
100.0 1532
200.0 3064
500.0 7659
1000.0 15,318
2000.0 30,636
5000.0 76,590
10,000.0 153,179
20,000.0 306,359
50,000.0 765,897
100,000.0 1,531,793
200,000.0 3,063,586
500,000.0 7,658,966
1,000,000.0 15,317,931
2,000,000.0 30,635,862
NOK tỷ lệ
14 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ