Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


JPY NOK
coinmill.com
100 7.0
200 14.0
500 35.5
1000 71.0
2000 142.0
5000 355.0
10,000 710.0
20,000 1420.0
50,000 3550.5
100,000 7101.0
200,000 14,202.0
500,000 35,505.5
1,000,000 71,010.5
2,000,000 142,021.0
5,000,000 355,053.0
10,000,000 710,105.5
20,000,000 1,420,211.0
JPY tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
NOK JPY
coinmill.com
10.0 141
20.0 282
50.0 704
100.0 1408
200.0 2816
500.0 7041
1000.0 14,082
2000.0 28,165
5000.0 70,412
10,000.0 140,824
20,000.0 281,648
50,000.0 704,121
100,000.0 1,408,241
200,000.0 2,816,483
500,000.0 7,041,207
1,000,000.0 14,082,413
2,000,000.0 28,164,826
NOK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ