Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


JPY NPR
coinmill.com
100 85.25
200 170.55
500 426.35
1000 852.70
2000 1705.40
5000 4263.55
10,000 8527.05
20,000 17,054.15
50,000 42,635.35
100,000 85,270.75
200,000 170,541.45
500,000 426,353.65
1,000,000 852,707.25
2,000,000 1,705,414.50
5,000,000 4,263,536.30
10,000,000 8,527,072.60
20,000,000 17,054,145.15
JPY tỷ lệ
20 tháng Mười 2025
NPR JPY
coinmill.com
100.00 117
200.00 235
500.00 586
1000.00 1173
2000.00 2345
5000.00 5864
10,000.00 11,727
20,000.00 23,455
50,000.00 58,637
100,000.00 117,274
200,000.00 234,547
500,000.00 586,368
1,000,000.00 1,172,735
2,000,000.00 2,345,471
5,000,000.00 5,863,677
10,000,000.00 11,727,354
20,000,000.00 23,454,708
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ