Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


JPY NPR
coinmill.com
100 88.85
200 177.70
500 444.20
1000 888.45
2000 1776.90
5000 4442.20
10,000 8884.40
20,000 17,768.85
50,000 44,422.10
100,000 88,844.25
200,000 177,688.45
500,000 444,221.20
1,000,000 888,442.35
2,000,000 1,776,884.70
5,000,000 4,442,211.80
10,000,000 8,884,423.60
20,000,000 17,768,847.20
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NPR JPY
coinmill.com
100.00 113
200.00 225
500.00 563
1000.00 1126
2000.00 2251
5000.00 5628
10,000.00 11,256
20,000.00 22,511
50,000.00 56,278
100,000.00 112,557
200,000.00 225,113
500,000.00 562,783
1,000,000.00 1,125,565
2,000,000.00 2,251,131
5,000,000.00 5,627,827
10,000,000.00 11,255,654
20,000,000.00 22,511,308
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ