Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


JPY NPR
coinmill.com
100 82.65
200 165.35
500 413.30
1000 826.65
2000 1653.30
5000 4133.25
10,000 8266.45
20,000 16,532.90
50,000 41,332.30
100,000 82,664.60
200,000 165,329.20
500,000 413,322.95
1,000,000 826,645.95
2,000,000 1,653,291.90
5,000,000 4,133,229.75
10,000,000 8,266,459.50
20,000,000 16,532,919.00
JPY tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
NPR JPY
coinmill.com
100.00 121
200.00 242
500.00 605
1000.00 1210
2000.00 2419
5000.00 6049
10,000.00 12,097
20,000.00 24,194
50,000.00 60,485
100,000.00 120,971
200,000.00 241,942
500,000.00 604,854
1,000,000.00 1,209,708
2,000,000.00 2,419,415
5,000,000.00 6,048,539
10,000,000.00 12,097,077
20,000,000.00 24,194,155
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ