Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


JPY NPR
coinmill.com
100 86.55
200 173.10
500 432.70
1000 865.45
2000 1730.90
5000 4327.20
10,000 8654.45
20,000 17,308.90
50,000 43,272.25
100,000 86,544.45
200,000 173,088.95
500,000 432,722.35
1,000,000 865,444.70
2,000,000 1,730,889.45
5,000,000 4,327,223.55
10,000,000 8,654,447.15
20,000,000 17,308,894.25
JPY tỷ lệ
15 tháng Tư 2024
NPR JPY
coinmill.com
100.00 116
200.00 231
500.00 578
1000.00 1155
2000.00 2311
5000.00 5777
10,000.00 11,555
20,000.00 23,110
50,000.00 57,774
100,000.00 115,548
200,000.00 231,095
500,000.00 577,738
1,000,000.00 1,155,475
2,000,000.00 2,310,951
5,000,000.00 5,777,377
10,000,000.00 11,554,753
20,000,000.00 23,109,506
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ