Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


JPY NPR
coinmill.com
100 86.85
200 173.75
500 434.35
1000 868.75
2000 1737.45
5000 4343.65
10,000 8687.30
20,000 17,374.60
50,000 43,436.50
100,000 86,872.95
200,000 173,745.90
500,000 434,364.80
1,000,000 868,729.60
2,000,000 1,737,459.20
5,000,000 4,343,647.95
10,000,000 8,687,295.90
20,000,000 17,374,591.80
JPY tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
NPR JPY
coinmill.com
100.00 115
200.00 230
500.00 576
1000.00 1151
2000.00 2302
5000.00 5756
10,000.00 11,511
20,000.00 23,022
50,000.00 57,555
100,000.00 115,111
200,000.00 230,221
500,000.00 575,553
1,000,000.00 1,151,106
2,000,000.00 2,302,212
5,000,000.00 5,755,531
10,000,000.00 11,511,062
20,000,000.00 23,022,124
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ