Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


JPY NVC
coinmill.com
100 2.14922
200 4.29845
500 10.74611
1000 21.49223
2000 42.98446
5000 107.46114
10,000 214.92229
20,000 429.84457
50,000 1074.61143
100,000 2149.22286
200,000 4298.44572
500,000 10,746.11429
1,000,000 21,492.22859
2,000,000 42,984.45718
5,000,000 107,461.14294
10,000,000 214,922.28589
20,000,000 429,844.57177
JPY tỷ lệ
18 tháng Mười hai 2025
NVC JPY
coinmill.com
2.00000 93
5.00000 233
10.00000 465
20.00000 931
50.00000 2326
100.00000 4653
200.00000 9306
500.00000 23,264
1000.00000 46,528
2000.00000 93,057
5000.00000 232,642
10,000.00000 465,284
20,000.00000 930,569
50,000.00000 2,326,422
100,000.00000 4,652,845
200,000.00000 9,305,689
500,000.00000 23,264,223
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ