Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


JPY NVC
coinmill.com
100 2.27700
200 4.55401
500 11.38502
1000 22.77004
2000 45.54009
5000 113.85022
10,000 227.70043
20,000 455.40087
50,000 1138.50217
100,000 2277.00433
200,000 4554.00867
500,000 11,385.02166
1,000,000 22,770.04333
2,000,000 45,540.08665
5,000,000 113,850.21663
10,000,000 227,700.43326
20,000,000 455,400.86653
JPY tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025
NVC JPY
coinmill.com
2.00000 88
5.00000 220
10.00000 439
20.00000 878
50.00000 2196
100.00000 4392
200.00000 8783
500.00000 21,959
1000.00000 43,917
2000.00000 87,835
5000.00000 219,587
10,000.00000 439,174
20,000.00000 878,347
50,000.00000 2,195,868
100,000.00000 4,391,735
200,000.00000 8,783,470
500,000.00000 21,958,676
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ