Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


JPY NVC
coinmill.com
100 2.22708
200 4.45415
500 11.13538
1000 22.27077
2000 44.54153
5000 111.35383
10,000 222.70766
20,000 445.41532
50,000 1113.53831
100,000 2227.07662
200,000 4454.15325
500,000 11,135.38312
1,000,000 22,270.76623
2,000,000 44,541.53247
5,000,000 111,353.83117
10,000,000 222,707.66234
20,000,000 445,415.32468
JPY tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
NVC JPY
coinmill.com
2.00000 90
5.00000 225
10.00000 449
20.00000 898
50.00000 2245
100.00000 4490
200.00000 8980
500.00000 22,451
1000.00000 44,902
2000.00000 89,804
5000.00000 224,510
10,000.00000 449,019
20,000.00000 898,038
50,000.00000 2,245,096
100,000.00000 4,490,191
200,000.00000 8,980,383
500,000.00000 22,450,956
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ