Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


JPY NVC
coinmill.com
100 2.33620
200 4.67241
500 11.68101
1000 23.36203
2000 46.72405
5000 116.81013
10,000 233.62026
20,000 467.24053
50,000 1168.10132
100,000 2336.20263
200,000 4672.40527
500,000 11,681.01316
1,000,000 23,362.02633
2,000,000 46,724.05266
5,000,000 116,810.13164
10,000,000 233,620.26328
20,000,000 467,240.52656
JPY tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
NVC JPY
coinmill.com
2.00000 86
5.00000 214
10.00000 428
20.00000 856
50.00000 2140
100.00000 4280
200.00000 8561
500.00000 21,402
1000.00000 42,805
2000.00000 85,609
5000.00000 214,023
10,000.00000 428,045
20,000.00000 856,090
50,000.00000 2,140,225
100,000.00000 4,280,451
200,000.00000 8,560,901
500,000.00000 21,402,253
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ