Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


JPY NVC
coinmill.com
100 2.26211
200 4.52421
500 11.31053
1000 22.62106
2000 45.24213
5000 113.10532
10,000 226.21065
20,000 452.42129
50,000 1131.05324
100,000 2262.10647
200,000 4524.21295
500,000 11,310.53237
1,000,000 22,621.06475
2,000,000 45,242.12949
5,000,000 113,105.32373
10,000,000 226,210.64747
20,000,000 452,421.29494
JPY tỷ lệ
11 tháng Chín 2025
NVC JPY
coinmill.com
2.00000 88
5.00000 221
10.00000 442
20.00000 884
50.00000 2210
100.00000 4421
200.00000 8841
500.00000 22,103
1000.00000 44,207
2000.00000 88,413
5000.00000 221,033
10,000.00000 442,066
20,000.00000 884,132
50,000.00000 2,210,329
100,000.00000 4,420,658
200,000.00000 8,841,317
500,000.00000 22,103,292
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ