Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


JPY NVC
coinmill.com
100 2.31411
200 4.62822
500 11.57055
1000 23.14110
2000 46.28219
5000 115.70548
10,000 231.41096
20,000 462.82191
50,000 1157.05478
100,000 2314.10955
200,000 4628.21911
500,000 11,570.54776
1,000,000 23,141.09553
2,000,000 46,282.19106
5,000,000 115,705.47765
10,000,000 231,410.95529
20,000,000 462,821.91058
JPY tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
NVC JPY
coinmill.com
2.00000 86
5.00000 216
10.00000 432
20.00000 864
50.00000 2161
100.00000 4321
200.00000 8643
500.00000 21,607
1000.00000 43,213
2000.00000 86,426
5000.00000 216,066
10,000.00000 432,132
20,000.00000 864,263
50,000.00000 2,160,658
100,000.00000 4,321,317
200,000.00000 8,642,633
500,000.00000 21,606,583
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ