Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


JPY NVC
coinmill.com
100 2.15686
200 4.31371
500 10.78428
1000 21.56857
2000 43.13714
5000 107.84285
10,000 215.68569
20,000 431.37139
50,000 1078.42846
100,000 2156.85693
200,000 4313.71385
500,000 10,784.28463
1,000,000 21,568.56925
2,000,000 43,137.13851
5,000,000 107,842.84627
10,000,000 215,685.69254
20,000,000 431,371.38508
JPY tỷ lệ
3 tháng Mười hai 2025
NVC JPY
coinmill.com
2.00000 93
5.00000 232
10.00000 464
20.00000 927
50.00000 2318
100.00000 4636
200.00000 9273
500.00000 23,182
1000.00000 46,364
2000.00000 92,728
5000.00000 231,819
10,000.00000 463,638
20,000.00000 927,275
50,000.00000 2,318,188
100,000.00000 4,636,376
200,000.00000 9,272,752
500,000.00000 23,181,881
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ