Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


JPY NVC
coinmill.com
100 2.23182
200 4.46363
500 11.15909
1000 22.31817
2000 44.63634
5000 111.59085
10,000 223.18171
20,000 446.36341
50,000 1115.90853
100,000 2231.81706
200,000 4463.63412
500,000 11,159.08529
1,000,000 22,318.17059
2,000,000 44,636.34117
5,000,000 111,590.85294
10,000,000 223,181.70587
20,000,000 446,363.41174
JPY tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
NVC JPY
coinmill.com
2.00000 90
5.00000 224
10.00000 448
20.00000 896
50.00000 2240
100.00000 4481
200.00000 8961
500.00000 22,403
1000.00000 44,807
2000.00000 89,613
5000.00000 224,033
10,000.00000 448,065
20,000.00000 896,131
50,000.00000 2,240,327
100,000.00000 4,480,654
200,000.00000 8,961,308
500,000.00000 22,403,270
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ