Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


JPY NVC
coinmill.com
100 2.26399
200 4.52797
500 11.31993
1000 22.63985
2000 45.27971
5000 113.19926
10,000 226.39853
20,000 452.79706
50,000 1131.99264
100,000 2263.98528
200,000 4527.97056
500,000 11,319.92639
1,000,000 22,639.85278
2,000,000 45,279.70556
5,000,000 113,199.26389
10,000,000 226,398.52779
20,000,000 452,797.05558
JPY tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
NVC JPY
coinmill.com
2.00000 88
5.00000 221
10.00000 442
20.00000 883
50.00000 2208
100.00000 4417
200.00000 8834
500.00000 22,085
1000.00000 44,170
2000.00000 88,340
5000.00000 220,849
10,000.00000 441,699
20,000.00000 883,398
50,000.00000 2,208,495
100,000.00000 4,416,990
200,000.00000 8,833,980
500,000.00000 22,084,949
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ