Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


JPY NZD
coinmill.com
100 1.10
200 2.30
500 5.70
1000 11.40
2000 22.80
5000 56.90
10,000 113.90
20,000 227.80
50,000 569.50
100,000 1139.00
200,000 2277.90
500,000 5694.80
1,000,000 11,389.70
2,000,000 22,779.40
5,000,000 56,948.50
10,000,000 113,896.90
20,000,000 227,793.90
JPY tỷ lệ
17 tháng Chín 2025
NZD JPY
coinmill.com
1.00 88
2.00 176
5.00 439
10.00 878
20.00 1756
50.00 4390
100.00 8780
200.00 17,560
500.00 43,899
1000.00 87,799
2000.00 175,597
5000.00 438,993
10,000.00 877,987
20,000.00 1,755,973
50,000.00 4,389,933
100,000.00 8,779,867
200,000.00 17,559,733
NZD tỷ lệ
16 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ