Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


JPY NZD
coinmill.com
100 1.10
200 2.20
500 5.40
1000 10.80
2000 21.60
5000 53.90
10,000 107.90
20,000 215.70
50,000 539.30
100,000 1078.50
200,000 2157.10
500,000 5392.60
1,000,000 10,785.30
2,000,000 21,570.50
5,000,000 53,926.40
10,000,000 107,852.70
20,000,000 215,705.50
JPY tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
NZD JPY
coinmill.com
1.00 93
2.00 185
5.00 464
10.00 927
20.00 1854
50.00 4636
100.00 9272
200.00 18,544
500.00 46,360
1000.00 92,719
2000.00 185,438
5000.00 463,595
10,000.00 927,190
20,000.00 1,854,381
50,000.00 4,635,951
100,000.00 9,271,903
200,000.00 18,543,805
NZD tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ