Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


JPY NZD
coinmill.com
100 1.10
200 2.30
500 5.70
1000 11.50
2000 22.90
5000 57.30
10,000 114.50
20,000 229.10
50,000 572.70
100,000 1145.30
200,000 2290.60
500,000 5726.50
1,000,000 11,453.00
2,000,000 22,906.10
5,000,000 57,265.20
10,000,000 114,530.40
20,000,000 229,060.90
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
NZD JPY
coinmill.com
1.00 87
2.00 175
5.00 437
10.00 873
20.00 1746
50.00 4366
100.00 8731
200.00 17,463
500.00 43,657
1000.00 87,313
2000.00 174,626
5000.00 436,565
10,000.00 873,130
20,000.00 1,746,261
50,000.00 4,365,652
100,000.00 8,731,303
200,000.00 17,462,607
NZD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ