Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


JPY NZD
coinmill.com
100 1.10
200 2.20
500 5.50
1000 11.00
2000 22.10
5000 55.20
10,000 110.40
20,000 220.90
50,000 552.10
100,000 1104.30
200,000 2208.50
500,000 5521.30
1,000,000 11,042.60
2,000,000 22,085.10
5,000,000 55,212.80
10,000,000 110,425.50
20,000,000 220,851.10
JPY tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
NZD JPY
coinmill.com
1.00 91
2.00 181
5.00 453
10.00 906
20.00 1811
50.00 4528
100.00 9056
200.00 18,112
500.00 45,279
1000.00 90,559
2000.00 181,118
5000.00 452,794
10,000.00 905,588
20,000.00 1,811,175
50,000.00 4,527,938
100,000.00 9,055,877
200,000.00 18,111,754
NZD tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ