Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


JPY OMR
coinmill.com
100 0.245
200 0.495
500 1.235
1000 2.470
2000 4.940
5000 12.345
10,000 24.690
20,000 49.380
50,000 123.450
100,000 246.900
200,000 493.800
500,000 1234.500
1,000,000 2468.995
2,000,000 4937.990
5,000,000 12,344.975
10,000,000 24,689.955
20,000,000 49,379.910
JPY tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
OMR JPY
coinmill.com
0.200 81
0.500 203
1.000 405
2.000 810
5.000 2025
10.000 4050
20.000 8100
50.000 20,251
100.000 40,502
200.000 81,005
500.000 202,512
1000.000 405,023
2000.000 810,046
5000.000 2,025,115
10,000.000 4,050,230
20,000.000 8,100,460
50,000.000 20,251,151
OMR tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ