Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


JPY OMR
coinmill.com
100 0.245
200 0.495
500 1.235
1000 2.470
2000 4.945
5000 12.355
10,000 24.715
20,000 49.430
50,000 123.570
100,000 247.140
200,000 494.280
500,000 1235.700
1,000,000 2471.400
2,000,000 4942.795
5,000,000 12,356.995
10,000,000 24,713.985
20,000,000 49,427.975
JPY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
OMR JPY
coinmill.com
0.200 81
0.500 202
1.000 405
2.000 809
5.000 2023
10.000 4046
20.000 8093
50.000 20,231
100.000 40,463
200.000 80,926
500.000 202,315
1000.000 404,629
2000.000 809,258
5000.000 2,023,146
10,000.000 4,046,292
20,000.000 8,092,583
50,000.000 20,231,458
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ