Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


JPY OMR
coinmill.com
100 0.245
200 0.495
500 1.235
1000 2.475
2000 4.945
5000 12.365
10,000 24.735
20,000 49.470
50,000 123.675
100,000 247.345
200,000 494.695
500,000 1236.735
1,000,000 2473.465
2,000,000 4946.935
5,000,000 12,367.335
10,000,000 24,734.675
20,000,000 49,469.345
JPY tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025
OMR JPY
coinmill.com
0.200 81
0.500 202
1.000 404
2.000 809
5.000 2021
10.000 4043
20.000 8086
50.000 20,215
100.000 40,429
200.000 80,858
500.000 202,145
1000.000 404,291
2000.000 808,582
5000.000 2,021,454
10,000.000 4,042,908
20,000.000 8,085,815
50,000.000 20,214,538
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ