Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


JPY OMR
coinmill.com
100 0.260
200 0.525
500 1.305
1000 2.615
2000 5.225
5000 13.065
10,000 26.125
20,000 52.250
50,000 130.625
100,000 261.255
200,000 522.505
500,000 1306.265
1,000,000 2612.525
2,000,000 5225.055
5,000,000 13,062.635
10,000,000 26,125.270
20,000,000 52,250.540
JPY tỷ lệ
2 tháng Mười 2025
OMR JPY
coinmill.com
0.200 77
0.500 191
1.000 383
2.000 766
5.000 1914
10.000 3828
20.000 7655
50.000 19,139
100.000 38,277
200.000 76,554
500.000 191,386
1000.000 382,771
2000.000 765,542
5000.000 1,913,856
10,000.000 3,827,712
20,000.000 7,655,423
50,000.000 19,138,558
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ