Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


JPY OMR
coinmill.com
100 0.260
200 0.520
500 1.300
1000 2.600
2000 5.200
5000 13.005
10,000 26.010
20,000 52.020
50,000 130.050
100,000 260.095
200,000 520.190
500,000 1300.480
1,000,000 2600.960
2,000,000 5201.920
5,000,000 13,004.800
10,000,000 26,009.600
20,000,000 52,019.195
JPY tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
OMR JPY
coinmill.com
0.200 77
0.500 192
1.000 384
2.000 769
5.000 1922
10.000 3845
20.000 7689
50.000 19,224
100.000 38,447
200.000 76,895
500.000 192,237
1000.000 384,473
2000.000 768,947
5000.000 1,922,367
10,000.000 3,844,735
20,000.000 7,689,469
50,000.000 19,223,673
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ