Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


JPY PKR
coinmill.com
100 179.01
200 358.01
500 895.03
1000 1790.07
2000 3580.13
5000 8950.33
10,000 17,900.66
20,000 35,801.32
50,000 89,503.29
100,000 179,006.58
200,000 358,013.15
500,000 895,032.89
1,000,000 1,790,065.77
2,000,000 3,580,131.54
5,000,000 8,950,328.86
10,000,000 17,900,657.72
20,000,000 35,801,315.44
JPY tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
PKR JPY
coinmill.com
200.00 112
500.00 279
1000.00 559
2000.00 1117
5000.00 2793
10,000.00 5586
20,000.00 11,173
50,000.00 27,932
100,000.00 55,864
200,000.00 111,728
500,000.00 279,319
1,000,000.00 558,639
2,000,000.00 1,117,277
5,000,000.00 2,793,193
10,000,000.00 5,586,387
20,000,000.00 11,172,774
50,000,000.00 27,931,935
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ