Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


JPY PKR
coinmill.com
100 194.53
200 389.07
500 972.67
1000 1945.34
2000 3890.67
5000 9726.69
10,000 19,453.37
20,000 38,906.74
50,000 97,266.85
100,000 194,533.70
200,000 389,067.41
500,000 972,668.52
1,000,000 1,945,337.03
2,000,000 3,890,674.07
5,000,000 9,726,685.17
10,000,000 19,453,370.34
20,000,000 38,906,740.68
JPY tỷ lệ
3 tháng Tư 2025
PKR JPY
coinmill.com
200.00 103
500.00 257
1000.00 514
2000.00 1028
5000.00 2570
10,000.00 5140
20,000.00 10,281
50,000.00 25,702
100,000.00 51,405
200,000.00 102,810
500,000.00 257,025
1,000,000.00 514,050
2,000,000.00 1,028,099
5,000,000.00 2,570,249
10,000,000.00 5,140,497
20,000,000.00 10,280,995
50,000,000.00 25,702,487
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ