Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


JPY PKR
coinmill.com
100 186.89
200 373.77
500 934.43
1000 1868.85
2000 3737.70
5000 9344.26
10,000 18,688.51
20,000 37,377.03
50,000 93,442.57
100,000 186,885.15
200,000 373,770.29
500,000 934,425.73
1,000,000 1,868,851.46
2,000,000 3,737,702.92
5,000,000 9,344,257.31
10,000,000 18,688,514.62
20,000,000 37,377,029.24
JPY tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
PKR JPY
coinmill.com
200.00 107
500.00 268
1000.00 535
2000.00 1070
5000.00 2675
10,000.00 5351
20,000.00 10,702
50,000.00 26,754
100,000.00 53,509
200,000.00 107,018
500,000.00 267,544
1,000,000.00 535,088
2,000,000.00 1,070,176
5,000,000.00 2,675,440
10,000,000.00 5,350,880
20,000,000.00 10,701,760
50,000,000.00 26,754,400
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ