Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


JPY RON
coinmill.com
100 3.10
200 6.19
500 15.49
1000 30.97
2000 61.94
5000 154.85
10,000 309.70
20,000 619.41
50,000 1548.51
100,000 3097.03
200,000 6194.05
500,000 15,485.13
1,000,000 30,970.25
2,000,000 61,940.50
5,000,000 154,851.26
10,000,000 309,702.51
20,000,000 619,405.03
JPY tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025
RON JPY
coinmill.com
5.00 161
10.00 323
20.00 646
50.00 1614
100.00 3229
200.00 6458
500.00 16,145
1000.00 32,289
2000.00 64,578
5000.00 161,445
10,000.00 322,891
20,000.00 645,781
50,000.00 1,614,453
100,000.00 3,228,905
200,000.00 6,457,810
500,000.00 16,144,525
1,000,000.00 32,289,050
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ