Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


JPY RON
coinmill.com
100 3.05
200 6.10
500 15.24
1000 30.48
2000 60.95
5000 152.39
10,000 304.77
20,000 609.54
50,000 1523.86
100,000 3047.72
200,000 6095.44
500,000 15,238.61
1,000,000 30,477.21
2,000,000 60,954.42
5,000,000 152,386.06
10,000,000 304,772.11
20,000,000 609,544.22
JPY tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
RON JPY
coinmill.com
5.00 164
10.00 328
20.00 656
50.00 1641
100.00 3281
200.00 6562
500.00 16,406
1000.00 32,811
2000.00 65,623
5000.00 164,057
10,000.00 328,114
20,000.00 656,228
50,000.00 1,640,570
100,000.00 3,281,140
200,000.00 6,562,280
500,000.00 16,405,701
1,000,000.00 32,811,401
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ