Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


JPY RON
coinmill.com
100 2.94
200 5.89
500 14.72
1000 29.45
2000 58.89
5000 147.23
10,000 294.46
20,000 588.93
50,000 1472.31
100,000 2944.63
200,000 5889.26
500,000 14,723.15
1,000,000 29,446.29
2,000,000 58,892.58
5,000,000 147,231.46
10,000,000 294,462.92
20,000,000 588,925.84
JPY tỷ lệ
30 tháng Mười 2025
RON JPY
coinmill.com
5.00 170
10.00 340
20.00 679
50.00 1698
100.00 3396
200.00 6792
500.00 16,980
1000.00 33,960
2000.00 67,920
5000.00 169,801
10,000.00 339,601
20,000.00 679,203
50,000.00 1,698,007
100,000.00 3,396,013
200,000.00 6,792,027
500,000.00 16,980,067
1,000,000.00 33,960,133
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ