Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


JPY RON
coinmill.com
100 2.90
200 5.80
500 14.50
1000 29.00
2000 58.00
5000 145.00
10,000 290.00
20,000 580.00
50,000 1449.99
100,000 2899.98
200,000 5799.96
500,000 14,499.91
1,000,000 28,999.82
2,000,000 57,999.63
5,000,000 144,999.08
10,000,000 289,998.15
20,000,000 579,996.30
JPY tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
RON JPY
coinmill.com
5.00 172
10.00 345
20.00 690
50.00 1724
100.00 3448
200.00 6897
500.00 17,241
1000.00 34,483
2000.00 68,966
5000.00 172,415
10,000.00 344,830
20,000.00 689,660
50,000.00 1,724,149
100,000.00 3,448,298
200,000.00 6,896,596
500,000.00 17,241,489
1,000,000.00 34,482,978
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ