Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu RON có thể được viết L. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


JPY RON
coinmill.com
100 3.03
200 6.06
500 15.14
1000 30.29
2000 60.57
5000 151.43
10,000 302.85
20,000 605.71
50,000 1514.27
100,000 3028.54
200,000 6057.07
500,000 15,142.68
1,000,000 30,285.35
2,000,000 60,570.71
5,000,000 151,426.77
10,000,000 302,853.54
20,000,000 605,707.07
JPY tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
RON JPY
coinmill.com
5.00 165
10.00 330
20.00 660
50.00 1651
100.00 3302
200.00 6604
500.00 16,510
1000.00 33,019
2000.00 66,039
5000.00 165,096
10,000.00 330,193
20,000.00 660,385
50,000.00 1,650,963
100,000.00 3,301,926
200,000.00 6,603,852
500,000.00 16,509,631
1,000,000.00 33,019,261
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ