Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


JPY RUB
coinmill.com
100 52.04
200 104.08
500 260.20
1000 520.40
2000 1040.81
5000 2602.02
10,000 5204.05
20,000 10,408.09
50,000 26,020.23
100,000 52,040.47
200,000 104,080.93
500,000 260,202.33
1,000,000 520,404.66
2,000,000 1,040,809.32
5,000,000 2,602,023.31
10,000,000 5,204,046.62
20,000,000 10,408,093.24
JPY tỷ lệ
13 tháng Mười 2025
RUB JPY
coinmill.com
50.00 96
100.00 192
200.00 384
500.00 961
1000.00 1922
2000.00 3843
5000.00 9608
10,000.00 19,216
20,000.00 38,432
50,000.00 96,079
100,000.00 192,158
200,000.00 384,316
500,000.00 960,791
1,000,000.00 1,921,582
2,000,000.00 3,843,163
5,000,000.00 9,607,908
10,000,000.00 19,215,816
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ