Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


JPY RUB
coinmill.com
100 55.74
200 111.49
500 278.72
1000 557.44
2000 1114.87
5000 2787.19
10,000 5574.37
20,000 11,148.74
50,000 27,871.85
100,000 55,743.70
200,000 111,487.41
500,000 278,718.51
1,000,000 557,437.03
2,000,000 1,114,874.05
5,000,000 2,787,185.13
10,000,000 5,574,370.26
20,000,000 11,148,740.51
JPY tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
RUB JPY
coinmill.com
50.00 90
100.00 179
200.00 359
500.00 897
1000.00 1794
2000.00 3588
5000.00 8970
10,000.00 17,939
20,000.00 35,878
50,000.00 89,696
100,000.00 179,392
200,000.00 358,785
500,000.00 896,962
1,000,000.00 1,793,925
2,000,000.00 3,587,849
5,000,000.00 8,969,623
10,000,000.00 17,939,246
RUB tỷ lệ
6 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ