Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


JPY RUB
coinmill.com
100 53.39
200 106.78
500 266.96
1000 533.91
2000 1067.82
5000 2669.56
10,000 5339.11
20,000 10,678.23
50,000 26,695.57
100,000 53,391.14
200,000 106,782.28
500,000 266,955.69
1,000,000 533,911.38
2,000,000 1,067,822.76
5,000,000 2,669,556.90
10,000,000 5,339,113.81
20,000,000 10,678,227.62
JPY tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
RUB JPY
coinmill.com
50.00 94
100.00 187
200.00 375
500.00 936
1000.00 1873
2000.00 3746
5000.00 9365
10,000.00 18,730
20,000.00 37,459
50,000.00 93,649
100,000.00 187,297
200,000.00 374,594
500,000.00 936,485
1,000,000.00 1,872,970
2,000,000.00 3,745,940
5,000,000.00 9,364,850
10,000,000.00 18,729,700
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ