Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


JPY SAR
coinmill.com
100 2
200 5
500 12
1000 25
2000 49
5000 123
10,000 246
20,000 491
50,000 1228
100,000 2456
200,000 4912
500,000 12,280
1,000,000 24,560
2,000,000 49,119
5,000,000 122,798
10,000,000 245,595
20,000,000 491,190
JPY tỷ lệ
29 tháng Mười 2025
SAR JPY
coinmill.com
2 81
5 204
10 407
20 814
50 2036
100 4072
200 8143
500 20,359
1000 40,717
2000 81,435
5000 203,587
10,000 407,174
20,000 814,348
50,000 2,035,871
100,000 4,071,742
200,000 8,143,484
500,000 20,358,711
SAR tỷ lệ
29 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ