Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


JPY SAR
coinmill.com
100 2
200 5
500 12
1000 24
2000 48
5000 121
10,000 241
20,000 483
50,000 1207
100,000 2415
200,000 4830
500,000 12,075
1,000,000 24,150
2,000,000 48,300
5,000,000 120,750
10,000,000 241,500
20,000,000 482,999
JPY tỷ lệ
3 tháng Hai 2025
SAR JPY
coinmill.com
2 83
5 207
10 414
20 828
50 2070
100 4141
200 8282
500 20,704
1000 41,408
2000 82,816
5000 207,040
10,000 414,079
20,000 828,159
50,000 2,070,397
100,000 4,140,793
200,000 8,281,586
500,000 20,703,966
SAR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ