Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


JPY SDG
coinmill.com
100 403.24
200 806.48
500 2016.19
1000 4032.39
2000 8064.78
5000 20,161.94
10,000 40,323.88
20,000 80,647.76
50,000 201,619.40
100,000 403,238.81
200,000 806,477.62
500,000 2,016,194.04
1,000,000 4,032,388.08
2,000,000 8,064,776.17
5,000,000 20,161,940.42
10,000,000 40,323,880.83
20,000,000 80,647,761.67
JPY tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
SDG JPY
coinmill.com
500.00 124
1000.00 248
2000.00 496
5000.00 1240
10,000.00 2480
20,000.00 4960
50,000.00 12,400
100,000.00 24,799
200,000.00 49,598
500,000.00 123,996
1,000,000.00 247,992
2,000,000.00 495,984
5,000,000.00 1,239,960
10,000,000.00 2,479,920
20,000,000.00 4,959,840
50,000,000.00 12,399,600
100,000,000.00 24,799,200
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ