Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


JPY SDG
coinmill.com
100 394.50
200 789.01
500 1972.52
1000 3945.05
2000 7890.09
5000 19,725.23
10,000 39,450.45
20,000 78,900.91
50,000 197,252.27
100,000 394,504.54
200,000 789,009.08
500,000 1,972,522.70
1,000,000 3,945,045.40
2,000,000 7,890,090.81
5,000,000 19,725,227.02
10,000,000 39,450,454.04
20,000,000 78,900,908.08
JPY tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
SDG JPY
coinmill.com
500.00 127
1000.00 253
2000.00 507
5000.00 1267
10,000.00 2535
20,000.00 5070
50,000.00 12,674
100,000.00 25,348
200,000.00 50,697
500,000.00 126,741
1,000,000.00 253,483
2,000,000.00 506,965
5,000,000.00 1,267,413
10,000,000.00 2,534,825
20,000,000.00 5,069,650
50,000,000.00 12,674,125
100,000,000.00 25,348,251
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ