Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


JPY SDG
coinmill.com
100 388.07
200 776.15
500 1940.37
1000 3880.73
2000 7761.46
5000 19,403.66
10,000 38,807.31
20,000 77,614.62
50,000 194,036.56
100,000 388,073.12
200,000 776,146.25
500,000 1,940,365.62
1,000,000 3,880,731.24
2,000,000 7,761,462.48
5,000,000 19,403,656.21
10,000,000 38,807,312.41
20,000,000 77,614,624.82
JPY tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
SDG JPY
coinmill.com
500.00 129
1000.00 258
2000.00 515
5000.00 1288
10,000.00 2577
20,000.00 5154
50,000.00 12,884
100,000.00 25,768
200,000.00 51,537
500,000.00 128,842
1,000,000.00 257,683
2,000,000.00 515,367
5,000,000.00 1,288,417
10,000,000.00 2,576,834
20,000,000.00 5,153,668
50,000,000.00 12,884,170
100,000,000.00 25,768,339
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ