Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


JPY SDG
coinmill.com
100 374.81
200 749.63
500 1874.07
1000 3748.14
2000 7496.29
5000 18,740.72
10,000 37,481.44
20,000 74,962.88
50,000 187,407.20
100,000 374,814.40
200,000 749,628.80
500,000 1,874,072.01
1,000,000 3,748,144.02
2,000,000 7,496,288.04
5,000,000 18,740,720.09
10,000,000 37,481,440.18
20,000,000 74,962,880.36
JPY tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
SDG JPY
coinmill.com
500.00 133
1000.00 267
2000.00 534
5000.00 1334
10,000.00 2668
20,000.00 5336
50,000.00 13,340
100,000.00 26,680
200,000.00 53,360
500,000.00 133,399
1,000,000.00 266,799
2,000,000.00 533,597
5,000,000.00 1,333,994
10,000,000.00 2,667,987
20,000,000.00 5,335,974
50,000,000.00 13,339,936
100,000,000.00 26,679,871
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ