Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


JPY SDG
coinmill.com
100 407.09
200 814.18
500 2035.44
1000 4070.89
2000 8141.77
5000 20,354.43
10,000 40,708.86
20,000 81,417.72
50,000 203,544.29
100,000 407,088.58
200,000 814,177.15
500,000 2,035,442.89
1,000,000 4,070,885.77
2,000,000 8,141,771.55
5,000,000 20,354,428.87
10,000,000 40,708,857.73
20,000,000 81,417,715.47
JPY tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
SDG JPY
coinmill.com
500.00 123
1000.00 246
2000.00 491
5000.00 1228
10,000.00 2456
20,000.00 4913
50,000.00 12,282
100,000.00 24,565
200,000.00 49,129
500,000.00 122,823
1,000,000.00 245,647
2,000,000.00 491,294
5,000,000.00 1,228,234
10,000,000.00 2,456,468
20,000,000.00 4,912,936
50,000,000.00 12,282,339
100,000,000.00 24,564,678
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ