Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


JPY SDG
coinmill.com
100 391.53
200 783.05
500 1957.64
1000 3915.27
2000 7830.54
5000 19,576.35
10,000 39,152.70
20,000 78,305.40
50,000 195,763.50
100,000 391,527.00
200,000 783,054.01
500,000 1,957,635.02
1,000,000 3,915,270.03
2,000,000 7,830,540.07
5,000,000 19,576,350.17
10,000,000 39,152,700.33
20,000,000 78,305,400.67
JPY tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
SDG JPY
coinmill.com
500.00 128
1000.00 255
2000.00 511
5000.00 1277
10,000.00 2554
20,000.00 5108
50,000.00 12,771
100,000.00 25,541
200,000.00 51,082
500,000.00 127,705
1,000,000.00 255,410
2,000,000.00 510,820
5,000,000.00 1,277,051
10,000,000.00 2,554,102
20,000,000.00 5,108,204
50,000,000.00 12,770,511
100,000,000.00 25,541,022
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ