Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


JPY SEK
coinmill.com
100 6.14
200 12.28
500 30.70
1000 61.41
2000 122.82
5000 307.04
10,000 614.08
20,000 1228.16
50,000 3070.40
100,000 6140.80
200,000 12,281.60
500,000 30,703.99
1,000,000 61,407.98
2,000,000 122,815.96
5,000,000 307,039.91
10,000,000 614,079.82
20,000,000 1,228,159.64
JPY tỷ lệ
30 tháng Mười 2025
SEK JPY
coinmill.com
5.00 81
10.00 163
20.00 326
50.00 814
100.00 1628
200.00 3257
500.00 8142
1000.00 16,285
2000.00 32,569
5000.00 81,423
10,000.00 162,845
20,000.00 325,691
50,000.00 814,226
100,000.00 1,628,453
200,000.00 3,256,906
500,000.00 8,142,264
1,000,000.00 16,284,528
SEK tỷ lệ
30 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ