Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


JPY SEK
coinmill.com
100 5.99
200 11.98
500 29.96
1000 59.92
2000 119.83
5000 299.58
10,000 599.16
20,000 1198.32
50,000 2995.80
100,000 5991.61
200,000 11,983.22
500,000 29,958.04
1,000,000 59,916.09
2,000,000 119,832.18
5,000,000 299,580.45
10,000,000 599,160.89
20,000,000 1,198,321.78
JPY tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
SEK JPY
coinmill.com
5.00 83
10.00 167
20.00 334
50.00 835
100.00 1669
200.00 3338
500.00 8345
1000.00 16,690
2000.00 33,380
5000.00 83,450
10,000.00 166,900
20,000.00 333,800
50,000.00 834,500
100,000.00 1,669,001
200,000.00 3,338,002
500,000.00 8,345,004
1,000,000.00 16,690,008
SEK tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ