Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


JPY SEK
coinmill.com
100 6.47
200 12.93
500 32.33
1000 64.66
2000 129.32
5000 323.29
10,000 646.59
20,000 1293.17
50,000 3232.93
100,000 6465.86
200,000 12,931.72
500,000 32,329.30
1,000,000 64,658.59
2,000,000 129,317.18
5,000,000 323,292.96
10,000,000 646,585.91
20,000,000 1,293,171.83
JPY tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
SEK JPY
coinmill.com
5.00 77
10.00 155
20.00 309
50.00 773
100.00 1547
200.00 3093
500.00 7733
1000.00 15,466
2000.00 30,932
5000.00 77,329
10,000.00 154,658
20,000.00 309,317
50,000.00 773,292
100,000.00 1,546,585
200,000.00 3,093,170
500,000.00 7,732,924
1,000,000.00 15,465,849
SEK tỷ lệ
17 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ