Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


JPY SEK
coinmill.com
100 7.14
200 14.28
500 35.70
1000 71.39
2000 142.79
5000 356.97
10,000 713.94
20,000 1427.88
50,000 3569.71
100,000 7139.42
200,000 14,278.84
500,000 35,697.10
1,000,000 71,394.21
2,000,000 142,788.41
5,000,000 356,971.03
10,000,000 713,942.06
20,000,000 1,427,884.12
JPY tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
SEK JPY
coinmill.com
10.00 140
20.00 280
50.00 700
100.00 1401
200.00 2801
500.00 7003
1000.00 14,007
2000.00 28,013
5000.00 70,034
10,000.00 140,067
20,000.00 280,135
50,000.00 700,337
100,000.00 1,400,674
200,000.00 2,801,348
500,000.00 7,003,369
1,000,000.00 14,006,739
2,000,000.00 28,013,478
SEK tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ