Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


JPY SEK
coinmill.com
100 6.65
200 13.30
500 33.26
1000 66.52
2000 133.04
5000 332.60
10,000 665.21
20,000 1330.42
50,000 3326.05
100,000 6652.10
200,000 13,304.19
500,000 33,260.49
1,000,000 66,520.97
2,000,000 133,041.94
5,000,000 332,604.86
10,000,000 665,209.72
20,000,000 1,330,419.43
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SEK JPY
coinmill.com
5.00 75
10.00 150
20.00 301
50.00 752
100.00 1503
200.00 3007
500.00 7516
1000.00 15,033
2000.00 30,066
5000.00 75,164
10,000.00 150,329
20,000.00 300,657
50,000.00 751,643
100,000.00 1,503,285
200,000.00 3,006,571
500,000.00 7,516,427
1,000,000.00 15,032,853
SEK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ