Tiền tệ ở hòa lan Suriname (SRG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Dollar Suriname (SRD) vào ngày 01 tháng 1 năm 2004.
Một SRD tương đương đến 1000 SRG.

Yên Nhật (JPY) và Suriname Dollar (SRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Suriname tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Suriname tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Suriname guilders hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Tiền tệ ở hòa lan Suriname là tiền tệ Suriname (SR, SUR). Tiền tệ ở hòa lan Suriname còn được gọi là Gulden Suriname. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Suriname cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SRG có 5 chữ số có nghĩa.


JPY SRG
coinmill.com
100 25,315
200 50,630
500 126,575
1000 253,145
2000 506,290
5000 1,265,730
10,000 2,531,460
20,000 5,062,920
50,000 12,657,305
100,000 25,314,605
200,000 50,629,215
500,000 126,573,035
1,000,000 253,146,075
2,000,000 506,292,145
5,000,000 1,265,730,365
10,000,000 2,531,460,730
20,000,000 5,062,921,460
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SRG JPY
coinmill.com
20,000 79
50,000 198
100,000 395
200,000 790
500,000 1975
1,000,000 3950
2,000,000 7901
5,000,000 19,751
10,000,000 39,503
20,000,000 79,006
50,000,000 197,514
100,000,000 395,029
200,000,000 790,058
500,000,000 1,975,144
1,000,000,000 3,950,288
2,000,000,000 7,900,577
5,000,000,000 19,751,442
SRG tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ