Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


JPY SYP
coinmill.com
100 1687.25
200 3374.75
500 8436.75
1000 16,873.50
2000 33,747.25
5000 84,368.00
10,000 168,736.00
20,000 337,471.75
50,000 843,679.50
100,000 1,687,359.00
200,000 3,374,718.25
500,000 8,436,795.50
1,000,000 16,873,591.25
2,000,000 33,747,182.50
5,000,000 84,367,956.00
10,000,000 168,735,912.00
20,000,000 337,471,824.00
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
SYP JPY
coinmill.com
2000.00 119
5000.00 296
10,000.00 593
20,000.00 1185
50,000.00 2963
100,000.00 5926
200,000.00 11,853
500,000.00 29,632
1,000,000.00 59,264
2,000,000.00 118,528
5,000,000.00 296,321
10,000,000.00 592,642
20,000,000.00 1,185,284
50,000,000.00 2,963,210
100,000,000.00 5,926,421
200,000,000.00 11,852,841
500,000,000.00 29,632,103
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ