Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


JPY SYP
coinmill.com
100 1693.75
200 3387.75
500 8469.25
1000 16,938.50
2000 33,877.00
5000 84,692.25
10,000 169,384.50
20,000 338,769.00
50,000 846,922.25
100,000 1,693,844.50
200,000 3,387,689.25
500,000 8,469,223.00
1,000,000 16,938,446.25
2,000,000 33,876,892.25
5,000,000 84,692,230.75
10,000,000 169,384,461.50
20,000,000 338,768,923.00
JPY tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
SYP JPY
coinmill.com
2000.00 118
5000.00 295
10,000.00 590
20,000.00 1181
50,000.00 2952
100,000.00 5904
200,000.00 11,807
500,000.00 29,519
1,000,000.00 59,037
2,000,000.00 118,075
5,000,000.00 295,186
10,000,000.00 590,373
20,000,000.00 1,180,746
50,000,000.00 2,951,865
100,000,000.00 5,903,729
200,000,000.00 11,807,459
500,000,000.00 29,518,646
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ