Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


JPY SYP
coinmill.com
100 1570.00
200 3140.00
500 7850.00
1000 15,700.00
2000 31,399.75
5000 78,499.75
10,000 156,999.25
20,000 313,998.75
50,000 784,996.75
100,000 1,569,993.25
200,000 3,139,986.75
500,000 7,849,966.75
1,000,000 15,699,933.25
2,000,000 31,399,866.50
5,000,000 78,499,666.50
10,000,000 156,999,333.00
20,000,000 313,998,666.25
JPY tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
SYP JPY
coinmill.com
2000.00 127
5000.00 318
10,000.00 637
20,000.00 1274
50,000.00 3185
100,000.00 6369
200,000.00 12,739
500,000.00 31,847
1,000,000.00 63,695
2,000,000.00 127,389
5,000,000.00 318,473
10,000,000.00 636,945
20,000,000.00 1,273,891
50,000,000.00 3,184,727
100,000,000.00 6,369,454
200,000,000.00 12,738,908
500,000,000.00 31,847,269
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ