Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


JPY TJS
coinmill.com
100 7.50
200 15.00
500 37.50
1000 74.95
2000 149.95
5000 374.85
10,000 749.65
20,000 1499.35
50,000 3748.35
100,000 7496.70
200,000 14,993.40
500,000 37,483.50
1,000,000 74,967.00
2,000,000 149,934.05
5,000,000 374,835.10
10,000,000 749,670.15
20,000,000 1,499,340.35
JPY tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
TJS JPY
coinmill.com
10.00 133
20.00 267
50.00 667
100.00 1334
200.00 2668
500.00 6670
1000.00 13,339
2000.00 26,678
5000.00 66,696
10,000.00 133,392
20,000.00 266,784
50,000.00 666,960
100,000.00 1,333,920
200,000.00 2,667,840
500,000.00 6,669,600
1,000,000.00 13,339,200
2,000,000.00 26,678,399
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ