Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


JPY TJS
coinmill.com
100 7.35
200 14.65
500 36.65
1000 73.30
2000 146.55
5000 366.40
10,000 732.75
20,000 1465.50
50,000 3663.75
100,000 7327.55
200,000 14,655.05
500,000 36,637.65
1,000,000 73,275.35
2,000,000 146,550.65
5,000,000 366,376.70
10,000,000 732,753.35
20,000,000 1,465,506.70
JPY tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
TJS JPY
coinmill.com
10.00 136
20.00 273
50.00 682
100.00 1365
200.00 2729
500.00 6824
1000.00 13,647
2000.00 27,294
5000.00 68,236
10,000.00 136,472
20,000.00 272,943
50,000.00 682,358
100,000.00 1,364,716
200,000.00 2,729,431
500,000.00 6,823,578
1,000,000.00 13,647,157
2,000,000.00 27,294,314
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ