Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


JPY TJS
coinmill.com
100 7.05
200 14.10
500 35.30
1000 70.55
2000 141.10
5000 352.80
10,000 705.55
20,000 1411.10
50,000 3527.75
100,000 7055.55
200,000 14,111.05
500,000 35,277.65
1,000,000 70,555.35
2,000,000 141,110.65
5,000,000 352,776.65
10,000,000 705,553.35
20,000,000 1,411,106.70
JPY tỷ lệ
30 tháng Mười 2025
TJS JPY
coinmill.com
10.00 142
20.00 283
50.00 709
100.00 1417
200.00 2835
500.00 7087
1000.00 14,173
2000.00 28,347
5000.00 70,866
10,000.00 141,733
20,000.00 283,465
50,000.00 708,664
100,000.00 1,417,327
200,000.00 2,834,655
500,000.00 7,086,636
1,000,000.00 14,173,273
2,000,000.00 28,346,546
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ