Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


JPY TJS
coinmill.com
100 6.95
200 13.90
500 34.75
1000 69.50
2000 138.95
5000 347.45
10,000 694.85
20,000 1389.70
50,000 3474.30
100,000 6948.55
200,000 13,897.10
500,000 34,742.75
1,000,000 69,485.55
2,000,000 138,971.10
5,000,000 347,427.70
10,000,000 694,855.45
20,000,000 1,389,710.90
JPY tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
TJS JPY
coinmill.com
10.00 144
20.00 288
50.00 720
100.00 1439
200.00 2878
500.00 7196
1000.00 14,391
2000.00 28,783
5000.00 71,957
10,000.00 143,915
20,000.00 287,830
50,000.00 719,574
100,000.00 1,439,148
200,000.00 2,878,296
500,000.00 7,195,741
1,000,000.00 14,391,482
2,000,000.00 28,782,965
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ