Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


JPY TRY
coinmill.com
100 14.02
200 28.04
500 70.10
1000 140.19
2000 280.39
5000 700.97
10,000 1401.94
20,000 2803.88
50,000 7009.70
100,000 14,019.40
200,000 28,038.79
500,000 70,096.99
1,000,000 140,193.97
2,000,000 280,387.94
5,000,000 700,969.86
10,000,000 1,401,939.72
20,000,000 2,803,879.45
JPY tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
TRY JPY
coinmill.com
20.00 143
50.00 357
100.00 713
200.00 1427
500.00 3566
1000.00 7133
2000.00 14,266
5000.00 35,665
10,000.00 71,330
20,000.00 142,659
50,000.00 356,649
100,000.00 713,297
200,000.00 1,426,595
500,000.00 3,566,487
1,000,000.00 7,132,974
2,000,000.00 14,265,949
5,000,000.00 35,664,871
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ