Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


JPY TRY
coinmill.com
100 13.74
200 27.48
500 68.71
1000 137.42
2000 274.84
5000 687.11
10,000 1374.22
20,000 2748.43
50,000 6871.08
100,000 13,742.15
200,000 27,484.30
500,000 68,710.76
1,000,000 137,421.51
2,000,000 274,843.02
5,000,000 687,107.56
10,000,000 1,374,215.11
20,000,000 2,748,430.22
JPY tỷ lệ
23 tháng Mười 2025
TRY JPY
coinmill.com
20.00 146
50.00 364
100.00 728
200.00 1455
500.00 3638
1000.00 7277
2000.00 14,554
5000.00 36,384
10,000.00 72,769
20,000.00 145,538
50,000.00 363,844
100,000.00 727,688
200,000.00 1,455,376
500,000.00 3,638,441
1,000,000.00 7,276,881
2,000,000.00 14,553,762
5,000,000.00 36,384,406
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ