Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


JPY TRY
coinmill.com
100 13.42
200 26.84
500 67.10
1000 134.19
2000 268.39
5000 670.97
10,000 1341.95
20,000 2683.89
50,000 6709.73
100,000 13,419.45
200,000 26,838.91
500,000 67,097.27
1,000,000 134,194.54
2,000,000 268,389.09
5,000,000 670,972.72
10,000,000 1,341,945.44
20,000,000 2,683,890.87
JPY tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025
TRY JPY
coinmill.com
20.00 149
50.00 373
100.00 745
200.00 1490
500.00 3726
1000.00 7452
2000.00 14,904
5000.00 37,259
10,000.00 74,519
20,000.00 149,037
50,000.00 372,593
100,000.00 745,187
200,000.00 1,490,374
500,000.00 3,725,934
1,000,000.00 7,451,868
2,000,000.00 14,903,736
5,000,000.00 37,259,339
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ