Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


JPY TWD
coinmill.com
100 20
200 40
500 100
1000 201
2000 401
5000 1003
10,000 2007
20,000 4013
50,000 10,033
100,000 20,067
200,000 40,133
500,000 100,334
1,000,000 200,667
2,000,000 401,335
5,000,000 1,003,336
10,000,000 2,006,673
20,000,000 4,013,346
JPY tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
TWD JPY
coinmill.com
20 100
50 249
100 498
200 997
500 2492
1000 4983
2000 9967
5000 24,917
10,000 49,834
20,000 99,667
50,000 249,169
100,000 498,337
200,000 996,675
500,000 2,491,687
1,000,000 4,983,373
2,000,000 9,966,746
5,000,000 24,916,866
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ