Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


JPY UYU
coinmill.com
100 27.2
200 54.4
500 136.1
1000 272.1
2000 544.3
5000 1360.7
10,000 2721.4
20,000 5442.9
50,000 13,607.2
100,000 27,214.4
200,000 54,428.8
500,000 136,071.9
1,000,000 272,143.9
2,000,000 544,287.7
5,000,000 1,360,719.3
10,000,000 2,721,438.6
20,000,000 5,442,877.2
JPY tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
UYU JPY
coinmill.com
50.0 184
100.0 367
200.0 735
500.0 1837
1000.0 3675
2000.0 7349
5000.0 18,373
10,000.0 36,745
20,000.0 73,491
50,000.0 183,726
100,000.0 367,453
200,000.0 734,905
500,000.0 1,837,264
1,000,000.0 3,674,527
2,000,000.0 7,349,054
5,000,000.0 18,372,636
10,000,000.0 36,745,272
UYU tỷ lệ
17 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ