Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


JPY UYU
coinmill.com
100 25.2
200 50.5
500 126.2
1000 252.4
2000 504.7
5000 1261.8
10,000 2523.6
20,000 5047.3
50,000 12,618.2
100,000 25,236.3
200,000 50,472.7
500,000 126,181.7
1,000,000 252,363.4
2,000,000 504,726.7
5,000,000 1,261,816.8
10,000,000 2,523,633.5
20,000,000 5,047,267.0
JPY tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025
UYU JPY
coinmill.com
20.0 79
50.0 198
100.0 396
200.0 793
500.0 1981
1000.0 3963
2000.0 7925
5000.0 19,813
10,000.0 39,625
20,000.0 79,251
50,000.0 198,127
100,000.0 396,254
200,000.0 792,508
500,000.0 1,981,270
1,000,000.0 3,962,540
2,000,000.0 7,925,081
5,000,000.0 19,812,702
UYU tỷ lệ
8 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ