Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


JPY UYU
coinmill.com
100 27.4
200 54.9
500 137.2
1000 274.4
2000 548.7
5000 1371.8
10,000 2743.7
20,000 5487.4
50,000 13,718.4
100,000 27,436.9
200,000 54,873.8
500,000 137,184.4
1,000,000 274,368.9
2,000,000 548,737.7
5,000,000 1,371,844.3
10,000,000 2,743,688.5
20,000,000 5,487,377.1
JPY tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
UYU JPY
coinmill.com
20.0 73
50.0 182
100.0 364
200.0 729
500.0 1822
1000.0 3645
2000.0 7289
5000.0 18,224
10,000.0 36,447
20,000.0 72,895
50,000.0 182,236
100,000.0 364,473
200,000.0 728,946
500,000.0 1,822,364
1,000,000.0 3,644,729
2,000,000.0 7,289,457
5,000,000.0 18,223,643
UYU tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ