Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


JPY UYU
coinmill.com
100 27.2
200 54.5
500 136.2
1000 272.5
2000 544.9
5000 1362.4
10,000 2724.7
20,000 5449.4
50,000 13,623.5
100,000 27,247.0
200,000 54,494.0
500,000 136,235.0
1,000,000 272,470.1
2,000,000 544,940.2
5,000,000 1,362,350.5
10,000,000 2,724,701.0
20,000,000 5,449,401.9
JPY tỷ lệ
16 tháng Chín 2025
UYU JPY
coinmill.com
20.0 73
50.0 184
100.0 367
200.0 734
500.0 1835
1000.0 3670
2000.0 7340
5000.0 18,351
10,000.0 36,701
20,000.0 73,403
50,000.0 183,506
100,000.0 367,013
200,000.0 734,026
500,000.0 1,835,064
1,000,000.0 3,670,128
2,000,000.0 7,340,255
5,000,000.0 18,350,638
UYU tỷ lệ
15 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ