Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


JPY UYU
coinmill.com
100 26.3
200 52.6
500 131.4
1000 262.9
2000 525.8
5000 1314.5
10,000 2628.9
20,000 5257.8
50,000 13,144.6
100,000 26,289.1
200,000 52,578.2
500,000 131,445.5
1,000,000 262,891.0
2,000,000 525,782.0
5,000,000 1,314,455.1
10,000,000 2,628,910.2
20,000,000 5,257,820.4
JPY tỷ lệ
21 tháng Mười 2025
UYU JPY
coinmill.com
20.0 76
50.0 190
100.0 380
200.0 761
500.0 1902
1000.0 3804
2000.0 7608
5000.0 19,019
10,000.0 38,039
20,000.0 76,077
50,000.0 190,193
100,000.0 380,386
200,000.0 760,772
500,000.0 1,901,929
1,000,000.0 3,803,858
2,000,000.0 7,607,715
5,000,000.0 19,019,288
UYU tỷ lệ
20 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ