Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


JPY UZS
coinmill.com
100 7459.81
200 14,919.61
500 37,299.04
1000 74,598.07
2000 149,196.15
5000 372,990.36
10,000 745,980.73
20,000 1,491,961.45
50,000 3,729,903.63
100,000 7,459,807.27
200,000 14,919,614.54
500,000 37,299,036.35
1,000,000 74,598,072.69
2,000,000 149,196,145.38
5,000,000 372,990,363.46
10,000,000 745,980,726.91
20,000,000 1,491,961,453.83
JPY tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
UZS JPY
coinmill.com
10,000.00 134
20,000.00 268
50,000.00 670
100,000.00 1341
200,000.00 2681
500,000.00 6703
1,000,000.00 13,405
2,000,000.00 26,810
5,000,000.00 67,026
10,000,000.00 134,052
20,000,000.00 268,103
50,000,000.00 670,259
100,000,000.00 1,340,517
200,000,000.00 2,681,034
500,000,000.00 6,702,586
1,000,000,000.00 13,405,172
2,000,000,000.00 26,810,344
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ