Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


JPY VEF
coinmill.com
100 171,966
200 343,931
500 859,828
1000 1,719,656
2000 3,439,313
5000 8,598,281
10,000 17,196,563
20,000 34,393,125
50,000 85,982,813
100,000 171,965,625
200,000 343,931,250
500,000 859,828,125
1,000,000 1,719,656,250
2,000,000 3,439,312,500
5,000,000 8,598,281,250
10,000,000 17,196,562,500
20,000,000 34,393,125,000
JPY tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
VEF JPY
coinmill.com
200,000 116
500,000 291
1,000,000 582
2,000,000 1163
5,000,000 2908
10,000,000 5815
20,000,000 11,630
50,000,000 29,076
100,000,000 58,151
200,000,000 116,302
500,000,000 290,756
1,000,000,000 581,512
2,000,000,000 1,163,023
5,000,000,000 2,907,558
10,000,000,000 5,815,116
20,000,000,000 11,630,231
50,000,000,000 29,075,578
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ