Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


JPY VEF
coinmill.com
100 177,667
200 355,335
500 888,337
1000 1,776,674
2000 3,553,347
5000 8,883,368
10,000 17,766,736
20,000 35,533,472
50,000 88,833,681
100,000 177,667,361
200,000 355,334,722
500,000 888,336,806
1,000,000 1,776,673,611
2,000,000 3,553,347,222
5,000,000 8,883,368,056
10,000,000 17,766,736,111
20,000,000 35,533,472,222
JPY tỷ lệ
3 tháng Tư 2025
VEF JPY
coinmill.com
200,000 113
500,000 281
1,000,000 563
2,000,000 1126
5,000,000 2814
10,000,000 5628
20,000,000 11,257
50,000,000 28,142
100,000,000 56,285
200,000,000 112,570
500,000,000 281,425
1,000,000,000 562,850
2,000,000,000 1,125,699
5,000,000,000 2,814,248
10,000,000,000 5,628,496
20,000,000,000 11,256,992
50,000,000,000 28,142,479
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ