Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


JPY VEF
coinmill.com
100 170,668
200 341,335
500 853,339
1000 1,706,677
2000 3,413,354
5000 8,533,385
10,000 17,066,771
20,000 34,133,542
50,000 85,333,854
100,000 170,667,708
200,000 341,335,417
500,000 853,338,542
1,000,000 1,706,677,083
2,000,000 3,413,354,167
5,000,000 8,533,385,417
10,000,000 17,066,770,833
20,000,000 34,133,541,667
JPY tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
VEF JPY
coinmill.com
200,000 117
500,000 293
1,000,000 586
2,000,000 1172
5,000,000 2930
10,000,000 5859
20,000,000 11,719
50,000,000 29,297
100,000,000 58,593
200,000,000 117,187
500,000,000 292,967
1,000,000,000 585,934
2,000,000,000 1,171,868
5,000,000,000 2,929,670
10,000,000,000 5,859,339
20,000,000,000 11,718,678
50,000,000,000 29,296,696
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ