Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


JPY VEF
coinmill.com
100 163,383
200 326,765
500 816,913
1000 1,633,826
2000 3,267,653
5000 8,169,132
10,000 16,338,264
20,000 32,676,528
50,000 81,691,319
100,000 163,382,639
200,000 326,765,278
500,000 816,913,194
1,000,000 1,633,826,389
2,000,000 3,267,652,778
5,000,000 8,169,131,944
10,000,000 16,338,263,889
20,000,000 32,676,527,778
JPY tỷ lệ
2 tháng Mười hai 2025
VEF JPY
coinmill.com
200,000 122
500,000 306
1,000,000 612
2,000,000 1224
5,000,000 3060
10,000,000 6121
20,000,000 12,241
50,000,000 30,603
100,000,000 61,206
200,000,000 122,412
500,000,000 306,030
1,000,000,000 612,060
2,000,000,000 1,224,120
5,000,000,000 3,060,301
10,000,000,000 6,120,601
20,000,000,000 12,241,203
50,000,000,000 30,603,007
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ