Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


JPY VEF
coinmill.com
100 169,162
200 338,324
500 845,811
1000 1,691,622
2000 3,383,243
5000 8,458,108
10,000 16,916,215
20,000 33,832,431
50,000 84,581,076
100,000 169,162,153
200,000 338,324,306
500,000 845,810,764
1,000,000 1,691,621,528
2,000,000 3,383,243,056
5,000,000 8,458,107,639
10,000,000 16,916,215,278
20,000,000 33,832,430,556
JPY tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
VEF JPY
coinmill.com
200,000 118
500,000 296
1,000,000 591
2,000,000 1182
5,000,000 2956
10,000,000 5911
20,000,000 11,823
50,000,000 29,557
100,000,000 59,115
200,000,000 118,230
500,000,000 295,574
1,000,000,000 591,149
2,000,000,000 1,182,298
5,000,000,000 2,955,744
10,000,000,000 5,911,488
20,000,000,000 11,822,976
50,000,000,000 29,557,439
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ