Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


JPY VEF
coinmill.com
100 175,708
200 351,416
500 878,540
1000 1,757,080
2000 3,514,160
5000 8,785,399
10,000 17,570,799
20,000 35,141,597
50,000 87,853,993
100,000 175,707,986
200,000 351,415,972
500,000 878,539,931
1,000,000 1,757,079,861
2,000,000 3,514,159,722
5,000,000 8,785,399,306
10,000,000 17,570,798,611
20,000,000 35,141,597,222
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEF JPY
coinmill.com
200,000 114
500,000 285
1,000,000 569
2,000,000 1138
5,000,000 2846
10,000,000 5691
20,000,000 11,383
50,000,000 28,456
100,000,000 56,913
200,000,000 113,825
500,000,000 284,563
1,000,000,000 569,126
2,000,000,000 1,138,252
5,000,000,000 2,845,630
10,000,000,000 5,691,261
20,000,000,000 11,382,522
50,000,000,000 28,456,305
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ