Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


JPY VEN
coinmill.com
100 0.4333
200 0.8667
500 2.1666
1000 4.3333
2000 8.6665
5000 21.6664
10,000 43.3327
20,000 86.6655
50,000 216.6637
100,000 433.3274
200,000 866.6548
500,000 2166.6371
1,000,000 4333.2741
2,000,000 8666.5483
5,000,000 21,666.3707
10,000,000 43,332.7414
20,000,000 86,665.4829
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEN JPY
coinmill.com
0.5000 115
1.0000 231
2.0000 462
5.0000 1154
10.0000 2308
20.0000 4615
50.0000 11,539
100.0000 23,077
200.0000 46,154
500.0000 115,386
1000.0000 230,772
2000.0000 461,545
5000.0000 1,153,862
10,000.0000 2,307,724
20,000.0000 4,615,448
50,000.0000 11,538,619
100,000.0000 23,077,238
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ