Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


JPY VEN
coinmill.com
100 0.4233
200 0.8466
500 2.1164
1000 4.2328
2000 8.4655
5000 21.1638
10,000 42.3277
20,000 84.6554
50,000 211.6384
100,000 423.2769
200,000 846.5538
500,000 2116.3844
1,000,000 4232.7688
2,000,000 8465.5375
5,000,000 21,163.8438
10,000,000 42,327.6877
20,000,000 84,655.3754
JPY tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
VEN JPY
coinmill.com
0.5000 118
1.0000 236
2.0000 473
5.0000 1181
10.0000 2363
20.0000 4725
50.0000 11,813
100.0000 23,625
200.0000 47,250
500.0000 118,126
1000.0000 236,252
2000.0000 472,504
5000.0000 1,181,260
10,000.0000 2,362,520
20,000.0000 4,725,040
50,000.0000 11,812,599
100,000.0000 23,625,198
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ