Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


JPY VND
coinmill.com
100 15,400
200 30,800
500 77,200
1000 154,400
2000 309,000
5000 772,200
10,000 1,544,600
20,000 3,089,000
50,000 7,722,600
100,000 15,445,200
200,000 30,890,600
500,000 77,226,400
1,000,000 154,453,000
2,000,000 308,905,800
5,000,000 772,264,600
10,000,000 1,544,529,000
20,000,000 3,089,058,000
JPY tỷ lệ
14 tháng Bảy 2025
VND JPY
coinmill.com
20,000 129
50,000 324
100,000 647
200,000 1295
500,000 3237
1,000,000 6474
2,000,000 12,949
5,000,000 32,372
10,000,000 64,745
20,000,000 129,489
50,000,000 323,723
100,000,000 647,447
200,000,000 1,294,893
500,000,000 3,237,233
1,000,000,000 6,474,466
2,000,000,000 12,948,931
5,000,000,000 32,372,328
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ