Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


JPY VND
coinmill.com
100 15,600
200 31,400
500 78,400
1000 156,800
2000 313,600
5000 784,200
10,000 1,568,200
20,000 3,136,600
50,000 7,841,400
100,000 15,682,800
200,000 31,365,600
500,000 78,414,000
1,000,000 156,827,800
2,000,000 313,655,600
5,000,000 784,139,200
10,000,000 1,568,278,200
20,000,000 3,136,556,400
JPY tỷ lệ
6 tháng Mười 2024
VND JPY
coinmill.com
20,000 128
50,000 319
100,000 638
200,000 1275
500,000 3188
1,000,000 6376
2,000,000 12,753
5,000,000 31,882
10,000,000 63,764
20,000,000 127,528
50,000,000 318,821
100,000,000 637,642
200,000,000 1,275,284
500,000,000 3,188,210
1,000,000,000 6,376,420
2,000,000,000 12,752,839
5,000,000,000 31,882,098
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ