Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


JPY VND
coinmill.com
100 14,600
200 29,200
500 72,800
1000 145,600
2000 291,200
5000 728,200
10,000 1,456,400
20,000 2,912,600
50,000 7,281,800
100,000 14,563,400
200,000 29,127,000
500,000 72,817,400
1,000,000 145,634,800
2,000,000 291,269,400
5,000,000 728,173,800
10,000,000 1,456,347,400
20,000,000 2,912,695,000
JPY tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
VND JPY
coinmill.com
20,000 137
50,000 343
100,000 687
200,000 1373
500,000 3433
1,000,000 6866
2,000,000 13,733
5,000,000 34,332
10,000,000 68,665
20,000,000 137,330
50,000,000 343,325
100,000,000 686,649
200,000,000 1,373,299
500,000,000 3,433,247
1,000,000,000 6,866,493
2,000,000,000 13,732,986
5,000,000,000 34,332,466
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ