Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


JPY VND
coinmill.com
100 15,200
200 30,400
500 76,000
1000 152,200
2000 304,200
5000 760,600
10,000 1,521,200
20,000 3,042,400
50,000 7,606,000
100,000 15,211,800
200,000 30,423,600
500,000 76,059,200
1,000,000 152,118,200
2,000,000 304,236,400
5,000,000 760,591,000
10,000,000 1,521,182,200
20,000,000 3,042,364,400
JPY tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VND JPY
coinmill.com
20,000 131
50,000 329
100,000 657
200,000 1315
500,000 3287
1,000,000 6574
2,000,000 13,148
5,000,000 32,869
10,000,000 65,738
20,000,000 131,477
50,000,000 328,692
100,000,000 657,383
200,000,000 1,314,767
500,000,000 3,286,917
1,000,000,000 6,573,835
2,000,000,000 13,147,669
5,000,000,000 32,869,173
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ