Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


JPY VND
coinmill.com
100 14,600
200 29,400
500 73,200
1000 146,600
2000 293,200
5000 733,000
10,000 1,465,800
20,000 2,931,800
50,000 7,329,400
100,000 14,658,600
200,000 29,317,200
500,000 73,293,200
1,000,000 146,586,400
2,000,000 293,172,800
5,000,000 732,932,000
10,000,000 1,465,864,000
20,000,000 2,931,728,000
JPY tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
VND JPY
coinmill.com
20,000 136
50,000 341
100,000 682
200,000 1364
500,000 3411
1,000,000 6822
2,000,000 13,644
5,000,000 34,110
10,000,000 68,219
20,000,000 136,438
50,000,000 341,096
100,000,000 682,192
200,000,000 1,364,383
500,000,000 3,410,958
1,000,000,000 6,821,915
2,000,000,000 13,643,830
5,000,000,000 34,109,576
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ