Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


JPY VND
coinmill.com
100 16,000
200 31,800
500 79,800
1000 159,400
2000 318,800
5000 797,000
10,000 1,594,000
20,000 3,188,200
50,000 7,970,400
100,000 15,940,800
200,000 31,881,400
500,000 79,703,600
1,000,000 159,407,000
2,000,000 318,814,000
5,000,000 797,035,200
10,000,000 1,594,070,400
20,000,000 3,188,141,000
JPY tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
VND JPY
coinmill.com
20,000 125
50,000 314
100,000 627
200,000 1255
500,000 3137
1,000,000 6273
2,000,000 12,546
5,000,000 31,366
10,000,000 62,732
20,000,000 125,465
50,000,000 313,662
100,000,000 627,325
200,000,000 1,254,650
500,000,000 3,136,624
1,000,000,000 6,273,248
2,000,000,000 12,546,497
5,000,000,000 31,366,241
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ