Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


JPY VND
coinmill.com
100 15,800
200 31,600
500 79,000
1000 157,800
2000 315,800
5000 789,400
10,000 1,579,000
20,000 3,158,000
50,000 7,895,000
100,000 15,790,000
200,000 31,580,000
500,000 78,949,800
1,000,000 157,899,600
2,000,000 315,799,200
5,000,000 789,497,800
10,000,000 1,578,995,600
20,000,000 3,157,991,200
JPY tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
VND JPY
coinmill.com
20,000 127
50,000 317
100,000 633
200,000 1267
500,000 3167
1,000,000 6333
2,000,000 12,666
5,000,000 31,666
10,000,000 63,331
20,000,000 126,663
50,000,000 316,657
100,000,000 633,314
200,000,000 1,266,628
500,000,000 3,166,570
1,000,000,000 6,333,140
2,000,000,000 12,666,279
5,000,000,000 31,665,699
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ