Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


JPY VND
coinmill.com
100 15,600
200 31,000
500 77,600
1000 155,200
2000 310,400
5000 776,000
10,000 1,552,000
20,000 3,103,800
50,000 7,759,600
100,000 15,519,400
200,000 31,038,600
500,000 77,596,600
1,000,000 155,193,000
2,000,000 310,386,200
5,000,000 775,965,400
10,000,000 1,551,930,800
20,000,000 3,103,861,600
JPY tỷ lệ
28 tháng Tám 2025
VND JPY
coinmill.com
20,000 129
50,000 322
100,000 644
200,000 1289
500,000 3222
1,000,000 6444
2,000,000 12,887
5,000,000 32,218
10,000,000 64,436
20,000,000 128,872
50,000,000 322,179
100,000,000 644,359
200,000,000 1,288,717
500,000,000 3,221,793
1,000,000,000 6,443,586
2,000,000,000 12,887,173
5,000,000,000 32,217,932
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ