Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


JPY VND
coinmill.com
100 15,400
200 31,000
500 77,200
1000 154,600
2000 309,000
5000 772,600
10,000 1,545,400
20,000 3,090,800
50,000 7,726,800
100,000 15,453,800
200,000 30,907,400
500,000 77,268,600
1,000,000 154,537,200
2,000,000 309,074,200
5,000,000 772,685,600
10,000,000 1,545,371,200
20,000,000 3,090,742,400
JPY tỷ lệ
16 tháng Chín 2025
VND JPY
coinmill.com
20,000 129
50,000 324
100,000 647
200,000 1294
500,000 3235
1,000,000 6471
2,000,000 12,942
5,000,000 32,355
10,000,000 64,709
20,000,000 129,419
50,000,000 323,547
100,000,000 647,094
200,000,000 1,294,187
500,000,000 3,235,469
1,000,000,000 6,470,937
2,000,000,000 12,941,875
5,000,000,000 32,354,686
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ