Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


JPY XCD
coinmill.com
100 1.88
200 3.76
500 9.41
1000 18.81
2000 37.63
5000 94.07
10,000 188.14
20,000 376.28
50,000 940.71
100,000 1881.42
200,000 3762.84
500,000 9407.11
1,000,000 18,814.22
2,000,000 37,628.44
5,000,000 94,071.11
10,000,000 188,142.22
20,000,000 376,284.44
JPY tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
XCD JPY
coinmill.com
2.00 106
5.00 266
10.00 532
20.00 1063
50.00 2658
100.00 5315
200.00 10,630
500.00 26,576
1000.00 53,151
2000.00 106,303
5000.00 265,756
10,000.00 531,513
20,000.00 1,063,026
50,000.00 2,657,564
100,000.00 5,315,128
200,000.00 10,630,256
500,000.00 26,575,640
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ