Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


JPY XCD
coinmill.com
100 1.74
200 3.47
500 8.68
1000 17.35
2000 34.71
5000 86.77
10,000 173.54
20,000 347.08
50,000 867.70
100,000 1735.40
200,000 3470.79
500,000 8676.98
1,000,000 17,353.96
2,000,000 34,707.93
5,000,000 86,769.81
10,000,000 173,539.63
20,000,000 347,079.26
JPY tỷ lệ
14 tháng Mười hai 2025
XCD JPY
coinmill.com
2.00 115
5.00 288
10.00 576
20.00 1152
50.00 2881
100.00 5762
200.00 11,525
500.00 28,812
1000.00 57,624
2000.00 115,247
5000.00 288,119
10,000.00 576,237
20,000.00 1,152,475
50,000.00 2,881,186
100,000.00 5,762,373
200,000.00 11,524,745
500,000.00 28,811,863
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ