Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


JPY XCD
coinmill.com
100 1.87
200 3.75
500 9.37
1000 18.74
2000 37.48
5000 93.71
10,000 187.42
20,000 374.84
50,000 937.11
100,000 1874.22
200,000 3748.44
500,000 9371.09
1,000,000 18,742.19
2,000,000 37,484.37
5,000,000 93,710.93
10,000,000 187,421.85
20,000,000 374,843.70
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
XCD JPY
coinmill.com
2.00 107
5.00 267
10.00 534
20.00 1067
50.00 2668
100.00 5336
200.00 10,671
500.00 26,678
1000.00 53,356
2000.00 106,711
5000.00 266,778
10,000.00 533,556
20,000.00 1,067,111
50,000.00 2,667,779
100,000.00 5,335,557
200,000.00 10,671,114
500,000.00 26,677,786
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ