Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


JPY XEM
coinmill.com
100 18.435
200 36.870
500 92.174
1000 184.349
2000 368.698
5000 921.744
10,000 1843.488
20,000 3686.975
50,000 9217.438
100,000 18,434.876
200,000 36,869.752
500,000 92,174.380
1,000,000 184,348.761
2,000,000 368,697.521
5,000,000 921,743.803
10,000,000 1,843,487.605
20,000,000 3,686,975.211
JPY tỷ lệ
29 tháng Năm 2025
XEM JPY
coinmill.com
20.000 108
50.000 271
100.000 542
200.000 1085
500.000 2712
1000.000 5425
2000.000 10,849
5000.000 27,123
10,000.000 54,245
20,000.000 108,490
50,000.000 271,225
100,000.000 542,450
200,000.000 1,084,900
500,000.000 2,712,250
1,000,000.000 5,424,501
2,000,000.000 10,849,002
5,000,000.000 27,122,504
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ