Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


JPY XEM
coinmill.com
100 17.807
200 35.615
500 89.037
1000 178.074
2000 356.148
5000 890.370
10,000 1780.740
20,000 3561.480
50,000 8903.699
100,000 17,807.398
200,000 35,614.796
500,000 89,036.989
1,000,000 178,073.978
2,000,000 356,147.957
5,000,000 890,369.892
10,000,000 1,780,739.783
20,000,000 3,561,479.567
JPY tỷ lệ
11 tháng Chín 2025
XEM JPY
coinmill.com
20.000 112
50.000 281
100.000 562
200.000 1123
500.000 2808
1000.000 5616
2000.000 11,231
5000.000 28,078
10,000.000 56,156
20,000.000 112,313
50,000.000 280,782
100,000.000 561,564
200,000.000 1,123,129
500,000.000 2,807,822
1,000,000.000 5,615,644
2,000,000.000 11,231,287
5,000,000.000 28,078,218
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ