Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


JPY XEM
coinmill.com
100 16.943
200 33.887
500 84.717
1000 169.434
2000 338.868
5000 847.171
10,000 1694.342
20,000 3388.685
50,000 8471.712
100,000 16,943.423
200,000 33,886.847
500,000 84,717.116
1,000,000 169,434.233
2,000,000 338,868.465
5,000,000 847,171.163
10,000,000 1,694,342.327
20,000,000 3,388,684.654
JPY tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025
XEM JPY
coinmill.com
20.000 118
50.000 295
100.000 590
200.000 1180
500.000 2951
1000.000 5902
2000.000 11,804
5000.000 29,510
10,000.000 59,020
20,000.000 118,040
50,000.000 295,100
100,000.000 590,200
200,000.000 1,180,399
500,000.000 2,950,998
1,000,000.000 5,901,995
2,000,000.000 11,803,990
5,000,000.000 29,509,975
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ