Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


JPY XOF
coinmill.com
100 379
200 759
500 1897
1000 3795
2000 7589
5000 18,973
10,000 37,945
20,000 75,890
50,000 189,725
100,000 379,450
200,000 758,901
500,000 1,897,252
1,000,000 3,794,505
2,000,000 7,589,010
5,000,000 18,972,525
10,000,000 37,945,049
20,000,000 75,890,098
JPY tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025
XOF JPY
coinmill.com
500 132
1000 264
2000 527
5000 1318
10,000 2635
20,000 5271
50,000 13,177
100,000 26,354
200,000 52,708
500,000 131,769
1,000,000 263,539
2,000,000 527,078
5,000,000 1,317,695
10,000,000 2,635,390
20,000,000 5,270,780
50,000,000 13,176,950
100,000,000 26,353,899
XOF tỷ lệ
15 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ