Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


JPY XOF
coinmill.com
100 378
200 757
500 1891
1000 3783
2000 7565
5000 18,913
10,000 37,826
20,000 75,653
50,000 189,132
100,000 378,264
200,000 756,527
500,000 1,891,318
1,000,000 3,782,637
2,000,000 7,565,274
5,000,000 18,913,185
10,000,000 37,826,369
20,000,000 75,652,738
JPY tỷ lệ
16 tháng Chín 2025
XOF JPY
coinmill.com
500 132
1000 264
2000 529
5000 1322
10,000 2644
20,000 5287
50,000 13,218
100,000 26,437
200,000 52,873
500,000 132,183
1,000,000 264,366
2,000,000 528,732
5,000,000 1,321,829
10,000,000 2,643,658
20,000,000 5,287,317
50,000,000 13,218,292
100,000,000 26,436,584
XOF tỷ lệ
16 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ