Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


JPY XPD
coinmill.com
100 0.001
200 0.001
500 0.004
1000 0.007
2000 0.015
5000 0.037
10,000 0.074
20,000 0.148
50,000 0.369
100,000 0.738
200,000 1.475
500,000 3.689
1,000,000 7.377
2,000,000 14.755
5,000,000 36.886
10,000,000 73.773
20,000,000 147.546
JPY tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
XPD JPY
coinmill.com
0.001 136
0.002 271
0.005 678
0.010 1356
0.020 2711
0.050 6778
0.100 13,555
0.200 27,110
0.500 67,775
1.000 135,551
2.000 271,102
5.000 677,755
10.000 1,355,510
20.000 2,711,020
50.000 6,777,549
100.000 13,555,099
200.000 27,110,197
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ