Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


JPY XPF
coinmill.com
100 68
200 136
500 340
1000 681
2000 1361
5000 3403
10,000 6807
20,000 13,614
50,000 34,035
100,000 68,070
200,000 136,139
500,000 340,348
1,000,000 680,696
2,000,000 1,361,392
5,000,000 3,403,480
10,000,000 6,806,959
20,000,000 13,613,918
JPY tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
XPF JPY
coinmill.com
100 147
200 294
500 735
1000 1469
2000 2938
5000 7345
10,000 14,691
20,000 29,382
50,000 73,454
100,000 146,908
200,000 293,817
500,000 734,542
1,000,000 1,469,085
2,000,000 2,938,170
5,000,000 7,345,424
10,000,000 14,690,848
20,000,000 29,381,695
XPF tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ