Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


JPY XPT
coinmill.com
100 0.001
200 0.001
500 0.003
1000 0.007
2000 0.014
5000 0.034
10,000 0.068
20,000 0.137
50,000 0.342
100,000 0.683
200,000 1.366
500,000 3.416
1,000,000 6.831
2,000,000 13.663
5,000,000 34.156
10,000,000 68.313
20,000,000 136.625
JPY tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
XPT JPY
coinmill.com
0.001 146
0.002 293
0.005 732
0.010 1464
0.020 2928
0.050 7319
0.100 14,639
0.200 29,277
0.500 73,193
1.000 146,386
2.000 292,771
5.000 731,928
10.000 1,463,857
20.000 2,927,713
50.000 7,319,283
100.000 14,638,567
200.000 29,277,133
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ