Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


JPY XPT
coinmill.com
100 0.001
200 0.001
500 0.004
1000 0.007
2000 0.015
5000 0.037
10,000 0.073
20,000 0.147
50,000 0.367
100,000 0.734
200,000 1.468
500,000 3.669
1,000,000 7.339
2,000,000 14.677
5,000,000 36.694
10,000,000 73.387
20,000,000 146.775
JPY tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XPT JPY
coinmill.com
0.001 136
0.002 273
0.005 681
0.010 1363
0.020 2725
0.050 6813
0.100 13,626
0.200 27,253
0.500 68,132
1.000 136,263
2.000 272,527
5.000 681,316
10.000 1,362,633
20.000 2,725,265
50.000 6,813,163
100.000 13,626,325
200.000 27,252,650
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ