Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


JPY XPT
coinmill.com
100 0.001
200 0.001
500 0.004
1000 0.007
2000 0.014
5000 0.036
10,000 0.072
20,000 0.143
50,000 0.358
100,000 0.717
200,000 1.433
500,000 3.583
1,000,000 7.166
2,000,000 14.332
5,000,000 35.829
10,000,000 71.659
20,000,000 143.317
JPY tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
XPT JPY
coinmill.com
0.001 140
0.002 279
0.005 698
0.010 1396
0.020 2791
0.050 6978
0.100 13,955
0.200 27,910
0.500 69,775
1.000 139,550
2.000 279,101
5.000 697,752
10.000 1,395,503
20.000 2,791,006
50.000 6,977,516
100.000 13,955,032
200.000 27,910,063
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ