Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 9 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


JPY XRP
coinmill.com
100 1.28
200 2.56
500 6.40
1000 12.81
2000 25.61
5000 64.03
10,000 128.06
20,000 256.13
50,000 640.32
100,000 1280.64
200,000 2561.28
500,000 6403.20
1,000,000 12,806.40
2,000,000 25,612.80
5,000,000 64,031.99
10,000,000 128,063.98
20,000,000 256,127.96
JPY tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
XRP JPY
coinmill.com
1.00 78
2.00 156
5.00 390
10.00 781
20.00 1562
50.00 3904
100.00 7809
200.00 15,617
500.00 39,043
1000.00 78,086
2000.00 156,172
5000.00 390,430
10,000.00 780,860
20,000.00 1,561,719
50,000.00 3,904,299
100,000.00 7,808,597
200,000.00 15,617,194
XRP tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ