Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


JPY XRP
coinmill.com
100 1.28
200 2.55
500 6.38
1000 12.76
2000 25.52
5000 63.81
10,000 127.62
20,000 255.24
50,000 638.10
100,000 1276.21
200,000 2552.42
500,000 6381.04
1,000,000 12,762.08
2,000,000 25,524.16
5,000,000 63,810.39
10,000,000 127,620.78
20,000,000 255,241.56
JPY tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
XRP JPY
coinmill.com
1.00 78
2.00 157
5.00 392
10.00 784
20.00 1567
50.00 3918
100.00 7836
200.00 15,671
500.00 39,179
1000.00 78,357
2000.00 156,714
5000.00 391,786
10,000.00 783,571
20,000.00 1,567,143
50,000.00 3,917,857
100,000.00 7,835,714
200,000.00 15,671,429
XRP tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ