Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


JPY YER
coinmill.com
100 155.570
200 311.135
500 777.845
1000 1555.685
2000 3111.370
5000 7778.430
10,000 15,556.860
20,000 31,113.715
50,000 77,784.290
100,000 155,568.580
200,000 311,137.155
500,000 777,842.890
1,000,000 1,555,685.780
2,000,000 3,111,371.560
5,000,000 7,778,428.900
10,000,000 15,556,857.795
20,000,000 31,113,715.595
JPY tỷ lệ
14 tháng Mười hai 2025
YER JPY
coinmill.com
200.000 129
500.000 321
1000.000 643
2000.000 1286
5000.000 3214
10,000.000 6428
20,000.000 12,856
50,000.000 32,140
100,000.000 64,280
200,000.000 128,561
500,000.000 321,402
1,000,000.000 642,803
2,000,000.000 1,285,607
5,000,000.000 3,214,017
10,000,000.000 6,428,033
20,000,000.000 12,856,067
50,000,000.000 32,140,167
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ