Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


JPY YER
coinmill.com
100 168.015
200 336.025
500 840.065
1000 1680.130
2000 3360.265
5000 8400.660
10,000 16,801.320
20,000 33,602.645
50,000 84,006.605
100,000 168,013.215
200,000 336,026.430
500,000 840,066.070
1,000,000 1,680,132.145
2,000,000 3,360,264.285
5,000,000 8,400,660.715
10,000,000 16,801,321.425
20,000,000 33,602,642.850
JPY tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
YER JPY
coinmill.com
200.000 119
500.000 298
1000.000 595
2000.000 1190
5000.000 2976
10,000.000 5952
20,000.000 11,904
50,000.000 29,760
100,000.000 59,519
200,000.000 119,038
500,000.000 297,596
1,000,000.000 595,191
2,000,000.000 1,190,383
5,000,000.000 2,975,956
10,000,000.000 5,951,913
20,000,000.000 11,903,826
50,000,000.000 29,759,564
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ