Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


JPY YER
coinmill.com
100 168.660
200 337.320
500 843.295
1000 1686.590
2000 3373.180
5000 8432.950
10,000 16,865.900
20,000 33,731.795
50,000 84,329.495
100,000 168,658.985
200,000 337,317.970
500,000 843,294.930
1,000,000 1,686,589.860
2,000,000 3,373,179.720
5,000,000 8,432,949.300
10,000,000 16,865,898.600
20,000,000 33,731,797.205
JPY tỷ lệ
8 tháng Năm 2025
YER JPY
coinmill.com
200.000 119
500.000 296
1000.000 593
2000.000 1186
5000.000 2965
10,000.000 5929
20,000.000 11,858
50,000.000 29,646
100,000.000 59,291
200,000.000 118,582
500,000.000 296,456
1,000,000.000 592,912
2,000,000.000 1,185,825
5,000,000.000 2,964,562
10,000,000.000 5,929,124
20,000,000.000 11,858,248
50,000,000.000 29,645,619
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ