Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


JPY YER
coinmill.com
100 159.885
200 319.770
500 799.425
1000 1598.850
2000 3197.700
5000 7994.255
10,000 15,988.510
20,000 31,977.025
50,000 79,942.560
100,000 159,885.120
200,000 319,770.245
500,000 799,425.610
1,000,000 1,598,851.225
2,000,000 3,197,702.445
5,000,000 7,994,256.115
10,000,000 15,988,512.235
20,000,000 31,977,024.470
JPY tỷ lệ
29 tháng Mười 2025
YER JPY
coinmill.com
200.000 125
500.000 313
1000.000 625
2000.000 1251
5000.000 3127
10,000.000 6254
20,000.000 12,509
50,000.000 31,272
100,000.000 62,545
200,000.000 125,090
500,000.000 312,725
1,000,000.000 625,449
2,000,000.000 1,250,898
5,000,000.000 3,127,245
10,000,000.000 6,254,491
20,000,000.000 12,508,981
50,000,000.000 31,272,453
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ