Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Yên Nhật và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Yên Nhật. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Yên Nhật để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


JPY YUM
coinmill.com
100 1.5
200 2.5
500 6.5
1000 12.5
2000 25.0
5000 62.5
10,000 125.5
20,000 250.5
50,000 626.5
100,000 1253.5
200,000 2506.5
500,000 6266.5
1,000,000 12,533.0
2,000,000 25,065.5
5,000,000 62,664.0
10,000,000 125,328.0
20,000,000 250,656.0
JPY tỷ lệ
24 tháng Tư 2025
YUM JPY
coinmill.com
1.0 80
2.0 160
5.0 399
10.0 798
20.0 1596
50.0 3990
100.0 7979
200.0 15,958
500.0 39,895
1000.0 79,791
2000.0 159,581
5000.0 398,953
10,000.0 797,906
20,000.0 1,595,812
50,000.0 3,989,529
100,000.0 7,979,058
200,000.0 15,958,117
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ