Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Kenya và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Kenya . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Kenya shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


KES KZT
coinmill.com
100.00 323
200.00 645
500.00 1613
1000.00 3227
2000.00 6454
5000.00 16,134
10,000.00 32,268
20,000.00 64,536
50,000.00 161,339
100,000.00 322,679
200,000.00 645,357
500,000.00 1,613,393
1,000,000.00 3,226,786
2,000,000.00 6,453,571
5,000,000.00 16,133,929
10,000,000.00 32,267,857
20,000,000.00 64,535,714
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KZT KES
coinmill.com
500 154.95
1000 309.91
2000 619.81
5000 1549.53
10,000 3099.06
20,000 6198.12
50,000 15,495.30
100,000 30,990.59
200,000 61,981.18
500,000 154,952.96
1,000,000 309,905.92
2,000,000 619,811.84
5,000,000 1,549,529.61
10,000,000 3,099,059.21
20,000,000 6,198,118.43
50,000,000 15,495,296.07
100,000,000 30,990,592.14
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ