Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Kenya và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Kenya . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Kenya shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


KES LKR
coinmill.com
100.00 208
200.00 415
500.00 1039
1000.00 2077
2000.00 4154
5000.00 10,385
10,000.00 20,770
20,000.00 41,540
50,000.00 103,851
100,000.00 207,701
200,000.00 415,402
500,000.00 1,038,506
1,000,000.00 2,077,011
2,000,000.00 4,154,023
5,000,000.00 10,385,057
10,000,000.00 20,770,115
20,000,000.00 41,540,230
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LKR KES
coinmill.com
200 96.29
500 240.73
1000 481.46
2000 962.92
5000 2407.30
10,000 4814.61
20,000 9629.22
50,000 24,073.05
100,000 48,146.10
200,000 96,292.20
500,000 240,730.49
1,000,000 481,460.99
2,000,000 962,921.97
5,000,000 2,407,304.93
10,000,000 4,814,609.85
20,000,000 9,629,219.70
50,000,000 24,073,049.25
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ