Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Kenya và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Kenya . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Kenya shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


KES MMK
coinmill.com
100.00 1500
200.00 3000
500.00 7550
1000.00 15,050
2000.00 30,150
5000.00 75,350
10,000.00 150,750
20,000.00 301,500
50,000.00 753,700
100,000.00 1,507,400
200,000.00 3,014,850
500,000.00 7,537,100
1,000,000.00 15,074,250
2,000,000.00 30,148,500
5,000,000.00 75,371,250
10,000,000.00 150,742,450
20,000,000.00 301,484,900
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MMK KES
coinmill.com
2000 132.68
5000 331.69
10,000 663.38
20,000 1326.77
50,000 3316.92
100,000 6633.83
200,000 13,267.66
500,000 33,169.16
1,000,000 66,338.31
2,000,000 132,676.63
5,000,000 331,691.57
10,000,000 663,383.14
20,000,000 1,326,766.28
50,000,000 3,316,915.70
100,000,000 6,633,831.40
200,000,000 13,267,662.79
500,000,000 33,169,156.98
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ