Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Kenya và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Kenya . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Kenya shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


KES MZN
coinmill.com
100.00 46
200.00 91
500.00 228
1000.00 456
2000.00 911
5000.00 2278
10,000.00 4555
20,000.00 9111
50,000.00 22,777
100,000.00 45,555
200,000.00 91,109
500,000.00 227,773
1,000,000.00 455,546
2,000,000.00 911,092
5,000,000.00 2,277,731
10,000,000.00 4,555,462
20,000,000.00 9,110,924
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MZN KES
coinmill.com
50 109.76
100 219.52
200 439.03
500 1097.58
1000 2195.17
2000 4390.33
5000 10,975.83
10,000 21,951.67
20,000 43,903.34
50,000 109,758.35
100,000 219,516.69
200,000 439,033.39
500,000 1,097,583.47
1,000,000 2,195,166.94
2,000,000 4,390,333.89
5,000,000 10,975,834.72
10,000,000 21,951,669.43
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ