Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Kenya và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Kenya . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Kenya shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


KES OMR
coinmill.com
100.00 0.285
200.00 0.575
500.00 1.435
1000.00 2.875
2000.00 5.750
5000.00 14.370
10,000.00 28.740
20,000.00 57.480
50,000.00 143.695
100,000.00 287.395
200,000.00 574.785
500,000.00 1436.965
1,000,000.00 2873.925
2,000,000.00 5747.850
5,000,000.00 14,369.630
10,000,000.00 28,739.260
20,000,000.00 57,478.515
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR KES
coinmill.com
0.200 69.59
0.500 173.98
1.000 347.96
2.000 695.91
5.000 1739.78
10.000 3479.56
20.000 6959.12
50.000 17,397.80
100.000 34,795.61
200.000 69,591.22
500.000 173,978.05
1000.000 347,956.10
2000.000 695,912.19
5000.000 1,739,780.48
10,000.000 3,479,560.97
20,000.000 6,959,121.93
50,000.000 17,397,804.83
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ