Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Kenya và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Kenya . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Kenya shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


KES OMR
coinmill.com
100.00 0.285
200.00 0.570
500.00 1.430
1000.00 2.860
2000.00 5.720
5000.00 14.305
10,000.00 28.605
20,000.00 57.210
50,000.00 143.025
100,000.00 286.055
200,000.00 572.105
500,000.00 1430.270
1,000,000.00 2860.535
2,000,000.00 5721.070
5,000,000.00 14,302.675
10,000,000.00 28,605.350
20,000,000.00 57,210.700
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR KES
coinmill.com
0.200 69.92
0.500 174.79
1.000 349.58
2.000 699.17
5.000 1747.92
10.000 3495.85
20.000 6991.70
50.000 17,479.25
100.000 34,958.49
200.000 69,916.99
500.000 174,792.47
1000.000 349,584.95
2000.000 699,169.89
5000.000 1,747,924.74
10,000.000 3,495,849.47
20,000.000 6,991,698.95
50,000.000 17,479,247.37
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ