Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Kenya và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Kenya . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Kenya shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


KES OMR
coinmill.com
100.00 0.275
200.00 0.550
500.00 1.370
1000.00 2.745
2000.00 5.490
5000.00 13.720
10,000.00 27.440
20,000.00 54.875
50,000.00 137.190
100,000.00 274.375
200,000.00 548.750
500,000.00 1371.875
1,000,000.00 2743.755
2,000,000.00 5487.510
5,000,000.00 13,718.770
10,000,000.00 27,437.545
20,000,000.00 54,875.085
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR KES
coinmill.com
0.200 72.89
0.500 182.23
1.000 364.46
2.000 728.93
5.000 1822.32
10.000 3644.64
20.000 7289.28
50.000 18,223.21
100.000 36,446.41
200.000 72,892.82
500.000 182,232.06
1000.000 364,464.12
2000.000 728,928.24
5000.000 1,822,320.61
10,000.000 3,644,641.21
20,000.000 7,289,282.42
50,000.000 18,223,206.05
OMR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ