Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Kenya và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Kenya . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Kenya shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


KES TWD
coinmill.com
100.00 22
200.00 44
500.00 111
1000.00 221
2000.00 442
5000.00 1106
10,000.00 2211
20,000.00 4422
50,000.00 11,056
100,000.00 22,111
200,000.00 44,222
500,000.00 110,556
1,000,000.00 221,112
2,000,000.00 442,224
5,000,000.00 1,105,559
10,000,000.00 2,211,119
20,000,000.00 4,422,238
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD KES
coinmill.com
20 90.45
50 226.13
100 452.26
200 904.52
500 2261.30
1000 4522.60
2000 9045.19
5000 22,612.99
10,000 45,225.97
20,000 90,451.95
50,000 226,129.87
100,000 452,259.73
200,000 904,519.46
500,000 2,261,298.65
1,000,000 4,522,597.31
2,000,000 9,045,194.61
5,000,000 22,612,986.53
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ