Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Shilling Kenya (KES) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Kenya và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Kenya . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Kenya shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


KES VEB
coinmill.com
100.00 188,229,167
200.00 376,458,333
500.00 941,145,833
1000.00 1,882,291,667
2000.00 3,764,583,333
5000.00 9,411,458,333
10,000.00 18,822,916,667
20,000.00 37,645,833,333
50,000.00 94,114,583,333
100,000.00 188,229,166,667
200,000.00 376,458,333,333
500,000.00 941,145,833,333
1,000,000.00 1,882,291,666,667
2,000,000.00 3,764,583,333,333
5,000,000.00 9,411,458,333,333
10,000,000.00 18,822,916,666,667
20,000,000.00 37,645,833,333,333
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEB KES
coinmill.com
200,000,000 106.25
500,000,000 265.63
1,000,000,000 531.27
2,000,000,000 1062.53
5,000,000,000 2656.34
10,000,000,000 5312.67
20,000,000,000 10,625.35
50,000,000,000 26,563.36
100,000,000,000 53,126.73
200,000,000,000 106,253.46
500,000,000,000 265,633.65
1,000,000,000,000 531,267.29
2,000,000,000,000 1,062,534.59
5,000,000,000,000 2,656,336.47
10,000,000,000,000 5,312,672.94
20,000,000,000,000 10,625,345.88
50,000,000,000,000 26,563,364.69
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ