Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Kenya và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Kenya . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Kenya shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


KES YER
coinmill.com
100.00 179.985
200.00 359.970
500.00 899.930
1000.00 1799.860
2000.00 3599.720
5000.00 8999.305
10,000.00 17,998.605
20,000.00 35,997.210
50,000.00 89,993.030
100,000.00 179,986.055
200,000.00 359,972.110
500,000.00 899,930.275
1,000,000.00 1,799,860.555
2,000,000.00 3,599,721.105
5,000,000.00 8,999,302.765
10,000,000.00 17,998,605.530
20,000,000.00 35,997,211.065
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER KES
coinmill.com
200.000 111.12
500.000 277.80
1000.000 555.60
2000.000 1111.20
5000.000 2777.99
10,000.000 5555.99
20,000.000 11,111.97
50,000.000 27,779.93
100,000.000 55,559.86
200,000.000 111,119.72
500,000.000 277,799.30
1,000,000.000 555,598.60
2,000,000.000 1,111,197.20
5,000,000.000 2,777,992.99
10,000,000.000 5,555,985.98
20,000,000.000 11,111,971.96
50,000,000.000 27,779,929.90
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ