Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


KGS KMF
coinmill.com
50 258.95
100 517.90
200 1035.80
500 2589.50
1000 5179.05
2000 10,358.05
5000 25,895.15
10,000 51,790.35
20,000 103,580.70
50,000 258,951.70
100,000 517,903.40
200,000 1,035,806.85
500,000 2,589,517.10
1,000,000 5,179,034.25
2,000,000 10,358,068.45
5,000,000 25,895,171.15
10,000,000 51,790,342.30
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KMF KGS
coinmill.com
500.00 97
1000.00 193
2000.00 386
5000.00 965
10,000.00 1931
20,000.00 3862
50,000.00 9654
100,000.00 19,309
200,000.00 38,617
500,000.00 96,543
1,000,000.00 193,086
2,000,000.00 386,172
5,000,000.00 965,431
10,000,000.00 1,930,862
20,000,000.00 3,861,724
50,000,000.00 9,654,310
100,000,000.00 19,308,619
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ