Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


KGS KRW
coinmill.com
50 768
100 1537
200 3073
500 7684
1000 15,367
2000 30,735
5000 76,837
10,000 153,674
20,000 307,349
50,000 768,372
100,000 1,536,744
200,000 3,073,488
500,000 7,683,720
1,000,000 15,367,441
2,000,000 30,734,882
5,000,000 76,837,204
10,000,000 153,674,409
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KRW KGS
coinmill.com
1000 65
2000 130
5000 325
10,000 651
20,000 1301
50,000 3254
100,000 6507
200,000 13,015
500,000 32,536
1,000,000 65,073
2,000,000 130,145
5,000,000 325,363
10,000,000 650,726
20,000,000 1,301,453
50,000,000 3,253,632
100,000,000 6,507,264
200,000,000 13,014,529
KRW tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ