Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


KGS KRW
coinmill.com
50 793
100 1585
200 3171
500 7927
1000 15,855
2000 31,710
5000 79,274
10,000 158,549
20,000 317,097
50,000 792,743
100,000 1,585,486
200,000 3,170,972
500,000 7,927,429
1,000,000 15,854,859
2,000,000 31,709,718
5,000,000 79,274,294
10,000,000 158,548,589
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KRW KGS
coinmill.com
1000 63
2000 126
5000 315
10,000 631
20,000 1261
50,000 3154
100,000 6307
200,000 12,614
500,000 31,536
1,000,000 63,072
2,000,000 126,144
5,000,000 315,361
10,000,000 630,721
20,000,000 1,261,443
50,000,000 3,153,607
100,000,000 6,307,215
200,000,000 12,614,430
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ