Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


KGS KRW
coinmill.com
50 803
100 1606
200 3211
500 8029
1000 16,057
2000 32,115
5000 80,287
10,000 160,574
20,000 321,148
50,000 802,869
100,000 1,605,738
200,000 3,211,475
500,000 8,028,689
1,000,000 16,057,377
2,000,000 32,114,755
5,000,000 80,286,887
10,000,000 160,573,774
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KRW KGS
coinmill.com
1000 62
2000 125
5000 311
10,000 623
20,000 1246
50,000 3114
100,000 6228
200,000 12,455
500,000 31,138
1,000,000 62,277
2,000,000 124,553
5,000,000 311,383
10,000,000 622,767
20,000,000 1,245,533
50,000,000 3,113,834
100,000,000 6,227,667
200,000,000 12,455,334
KRW tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ