Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu KRW có thể được viết W. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


KGS KRW
coinmill.com
50 822
100 1644
200 3289
500 8222
1000 16,445
2000 32,889
5000 82,224
10,000 164,447
20,000 328,895
50,000 822,236
100,000 1,644,473
200,000 3,288,946
500,000 8,222,365
1,000,000 16,444,729
2,000,000 32,889,458
5,000,000 82,223,646
10,000,000 164,447,291
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KRW KGS
coinmill.com
1000 61
2000 122
5000 304
10,000 608
20,000 1216
50,000 3040
100,000 6081
200,000 12,162
500,000 30,405
1,000,000 60,810
2,000,000 121,620
5,000,000 304,049
10,000,000 608,098
20,000,000 1,216,195
50,000,000 3,040,488
100,000,000 6,080,976
200,000,000 12,161,952
KRW tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ