Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


KGS KWD
coinmill.com
50 0.176
100 0.351
200 0.702
500 1.756
1000 3.512
2000 7.024
5000 17.561
10,000 35.122
20,000 70.244
50,000 175.611
100,000 351.221
200,000 702.443
500,000 1756.107
1,000,000 3512.214
2,000,000 7024.428
5,000,000 17,561.070
10,000,000 35,122.139
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KWD KGS
coinmill.com
0.200 57
0.500 142
1.000 285
2.000 569
5.000 1424
10.000 2847
20.000 5694
50.000 14,236
100.000 28,472
200.000 56,944
500.000 142,360
1000.000 284,721
2000.000 569,441
5000.000 1,423,603
10,000.000 2,847,207
20,000.000 5,694,414
50,000.000 14,236,035
KWD tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ