Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


KGS KWD
coinmill.com
50 0.172
100 0.345
200 0.689
500 1.723
1000 3.447
2000 6.894
5000 17.235
10,000 34.470
20,000 68.939
50,000 172.348
100,000 344.696
200,000 689.392
500,000 1723.479
1,000,000 3446.959
2,000,000 6893.917
5,000,000 17,234.793
10,000,000 34,469.586
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KWD KGS
coinmill.com
0.200 58
0.500 145
1.000 290
2.000 580
5.000 1451
10.000 2901
20.000 5802
50.000 14,506
100.000 29,011
200.000 58,022
500.000 145,055
1000.000 290,111
2000.000 580,222
5000.000 1,450,554
10,000.000 2,901,108
20,000.000 5,802,216
50,000.000 14,505,541
KWD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ