Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


KGS KWD
coinmill.com
50 0.177
100 0.355
200 0.709
500 1.774
1000 3.547
2000 7.094
5000 17.735
10,000 35.470
20,000 70.940
50,000 177.351
100,000 354.702
200,000 709.403
500,000 1773.508
1,000,000 3547.016
2,000,000 7094.033
5,000,000 17,735.082
10,000,000 35,470.164
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
KWD KGS
coinmill.com
0.200 56
0.500 141
1.000 282
2.000 564
5.000 1410
10.000 2819
20.000 5639
50.000 14,096
100.000 28,193
200.000 56,385
500.000 140,964
1000.000 281,927
2000.000 563,854
5000.000 1,409,635
10,000.000 2,819,271
20,000.000 5,638,542
50,000.000 14,096,354
KWD tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ